Chuyển đổi 10 NOK sang AVAX
Chuyển đổi 10 NOK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 308,46 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:58, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 308,460 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.356.267.261 NOK. Avalanche giảm -0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.37%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
130,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:58 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 308.46 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 308,460 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
3,084600
NOK
0.1
AVAX
30,8460
NOK
1
AVAX
308,460
NOK
2
AVAX
616,920
NOK
3
AVAX
925,380
NOK
5
AVAX
1.542,30
NOK
10
AVAX
3.084,60
NOK
20
AVAX
6.169,20
NOK
25
AVAX
7.711,50
NOK
50
AVAX
15.423,0
NOK
100
AVAX
30.846,0
NOK
250
AVAX
77.115,0
NOK
500
AVAX
154.230
NOK
1000
AVAX
308.460
NOK
2500
AVAX
771.150
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00003242
AVAX
0.1
NOK
0,00032419
AVAX
1
NOK
0,00324191
AVAX
2
NOK
0,00648382
AVAX
3
NOK
0,00972573
AVAX
5
NOK
0,01620956
AVAX
10
NOK
0,03241911
AVAX
20
NOK
0,06483823
AVAX
25
NOK
0,08104779
AVAX
50
NOK
0,16209557
AVAX
100
NOK
0,32419114
AVAX
250
NOK
0,81047786
AVAX
500
NOK
1,620956
AVAX
1000
NOK
3,241911
AVAX
2500
NOK
8,104779
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 08:58:02 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC