Chuyển đổi 500 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 500 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 199,35 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:14, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 199,350 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.924.687.766 NOK. Avalanche tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.04%. Tổng cung của Avalanche là 456.750.545,98 US$ và tổng cung lưu thông là 421.747.844,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
84,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,75 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:14 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 99675 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 199,350 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
1,993500
NOK
0.1
AVAX
19,9350
NOK
1
AVAX
199,350
NOK
2
AVAX
398,700
NOK
3
AVAX
598,050
NOK
5
AVAX
996,750
NOK
10
AVAX
1.993,50
NOK
20
AVAX
3.987,00
NOK
25
AVAX
4.983,75
NOK
50
AVAX
9.967,50
NOK
100
AVAX
19.935,0
NOK
250
AVAX
49.837,5
NOK
500
AVAX
99.675,0
NOK
1000
AVAX
199.350
NOK
2500
AVAX
498.375
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00005016
AVAX
0.1
NOK
0,00050163
AVAX
1
NOK
0,00501630
AVAX
2
NOK
0,01003261
AVAX
3
NOK
0,01504891
AVAX
5
NOK
0,02508151
AVAX
10
NOK
0,05016303
AVAX
20
NOK
0,10032606
AVAX
25
NOK
0,12540757
AVAX
50
NOK
0,25081515
AVAX
100
NOK
0,50163030
AVAX
250
NOK
1,254076
AVAX
500
NOK
2,508151
AVAX
1000
NOK
5,016303
AVAX
2500
NOK
12,5408
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 19:14:12 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC