Chuyển đổi 2500 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 2500 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 198,15 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:26, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 198,150 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.767.968.449 NOK. Avalanche tăng +0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.13%. Tổng cung của Avalanche là 451.111.289,93 US$ và tổng cung lưu thông là 414.441.775,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
82,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:26 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 495375 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 198,150 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
1,981500
NOK
0.1
AVAX
19,8150
NOK
1
AVAX
198,150
NOK
2
AVAX
396,300
NOK
3
AVAX
594,450
NOK
5
AVAX
990,750
NOK
10
AVAX
1.981,50
NOK
20
AVAX
3.963,00
NOK
25
AVAX
4.953,75
NOK
50
AVAX
9.907,50
NOK
100
AVAX
19.815,0
NOK
250
AVAX
49.537,5
NOK
500
AVAX
99.075,0
NOK
1000
AVAX
198.150
NOK
2500
AVAX
495.375
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00005047
AVAX
0.1
NOK
0,00050467
AVAX
1
NOK
0,00504668
AVAX
2
NOK
0,01009336
AVAX
3
NOK
0,01514005
AVAX
5
NOK
0,02523341
AVAX
10
NOK
0,05046682
AVAX
20
NOK
0,10093364
AVAX
25
NOK
0,12616705
AVAX
50
NOK
0,25233409
AVAX
100
NOK
0,50466818
AVAX
250
NOK
1,261670
AVAX
500
NOK
2,523341
AVAX
1000
NOK
5,046682
AVAX
2500
NOK
12,6167
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 03:26:36 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC