Chuyển đổi 2500 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 2500 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 209,38 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:01, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
10:01, 16 tháng 3, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 209,380 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.199.919.308 NOK. Avalanche tăng +4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.57%. Tổng cung của Avalanche là 451.036.370,23 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.817,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
87,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:01 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 523450 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 209,380 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,093800
NOK
0.1
AVAX
20,9380
NOK
1
AVAX
209,380
NOK
2
AVAX
418,760
NOK
3
AVAX
628,140
NOK
5
AVAX
1.046,90
NOK
10
AVAX
2.093,80
NOK
20
AVAX
4.187,60
NOK
25
AVAX
5.234,50
NOK
50
AVAX
10.469,0
NOK
100
AVAX
20.938,0
NOK
250
AVAX
52.345,0
NOK
500
AVAX
104.690
NOK
1000
AVAX
209.380
NOK
2500
AVAX
523.450
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00004776
AVAX
0.1
NOK
0,00047760
AVAX
1
NOK
0,00477601
AVAX
2
NOK
0,00955201
AVAX
3
NOK
0,01432802
AVAX
5
NOK
0,02388003
AVAX
10
NOK
0,04776005
AVAX
20
NOK
0,09552011
AVAX
25
NOK
0,11940013
AVAX
50
NOK
0,23880027
AVAX
100
NOK
0,47760053
AVAX
250
NOK
1,194001
AVAX
500
NOK
2,388003
AVAX
1000
NOK
4,776005
AVAX
2500
NOK
11,9400
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 10:01:43 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC