Chuyển đổi 5 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 5 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 260,4 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:45, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 260,400 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.815.399.898 NOK. Avalanche tăng +4.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.93%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
109,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:45 , việc chuyển đổi 5 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1302 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 260,400 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,604000
NOK
0.1
AVAX
26,0400
NOK
1
AVAX
260,400
NOK
2
AVAX
520,800
NOK
3
AVAX
781,200
NOK
5
AVAX
1.302,00
NOK
10
AVAX
2.604,00
NOK
20
AVAX
5.208,00
NOK
25
AVAX
6.510,00
NOK
50
AVAX
13.020,0
NOK
100
AVAX
26.040,0
NOK
250
AVAX
65.100,0
NOK
500
AVAX
130.200
NOK
1000
AVAX
260.400
NOK
2500
AVAX
651.000
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00003840
AVAX
0.1
NOK
0,00038402
AVAX
1
NOK
0,00384025
AVAX
2
NOK
0,00768049
AVAX
3
NOK
0,01152074
AVAX
5
NOK
0,01920123
AVAX
10
NOK
0,03840246
AVAX
20
NOK
0,07680492
AVAX
25
NOK
0,09600614
AVAX
50
NOK
0,19201229
AVAX
100
NOK
0,38402458
AVAX
250
NOK
0,96006144
AVAX
500
NOK
1,920123
AVAX
1000
NOK
3,840246
AVAX
2500
NOK
9,600614
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 04:45:03 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC