Chuyển đổi 25 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 25 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 181,75 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:16, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 181,750 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.146.106.183 NOK. Avalanche giảm -3.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.42%. Tổng cung của Avalanche là 457.188.012,43 US$ và tổng cung lưu thông là 422.185.582,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
76,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:16 , việc chuyển đổi 25 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4543.75 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 181,750 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
1,817500
NOK
0.1
AVAX
18,1750
NOK
1
AVAX
181,750
NOK
2
AVAX
363,500
NOK
3
AVAX
545,250
NOK
5
AVAX
908,750
NOK
10
AVAX
1.817,50
NOK
20
AVAX
3.635,00
NOK
25
AVAX
4.543,75
NOK
50
AVAX
9.087,50
NOK
100
AVAX
18.175,0
NOK
250
AVAX
45.437,5
NOK
500
AVAX
90.875,0
NOK
1000
AVAX
181.750
NOK
2500
AVAX
454.375
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00005502
AVAX
0.1
NOK
0,00055021
AVAX
1
NOK
0,00550206
AVAX
2
NOK
0,01100413
AVAX
3
NOK
0,01650619
AVAX
5
NOK
0,02751032
AVAX
10
NOK
0,05502063
AVAX
20
NOK
0,11004127
AVAX
25
NOK
0,13755158
AVAX
50
NOK
0,27510316
AVAX
100
NOK
0,55020633
AVAX
250
NOK
1,375516
AVAX
500
NOK
2,751032
AVAX
1000
NOK
5,502063
AVAX
2500
NOK
13,7552
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 16:16:18 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC