Chuyển đổi 1 NOK sang AVAX
Chuyển đổi 1 NOK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 233,23 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:01, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 233,230 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.725.734.982 NOK. Avalanche giảm -4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.01%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
98,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:01 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 233.23 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 233,230 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,332300
NOK
0.1
AVAX
23,3230
NOK
1
AVAX
233,230
NOK
2
AVAX
466,460
NOK
3
AVAX
699,690
NOK
5
AVAX
1.166,15
NOK
10
AVAX
2.332,30
NOK
20
AVAX
4.664,60
NOK
25
AVAX
5.830,75
NOK
50
AVAX
11.661,5
NOK
100
AVAX
23.323,0
NOK
250
AVAX
58.307,5
NOK
500
AVAX
116.615
NOK
1000
AVAX
233.230
NOK
2500
AVAX
583.075
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00004288
AVAX
0.1
NOK
0,00042876
AVAX
1
NOK
0,00428761
AVAX
2
NOK
0,00857523
AVAX
3
NOK
0,01286284
AVAX
5
NOK
0,02143807
AVAX
10
NOK
0,04287613
AVAX
20
NOK
0,08575226
AVAX
25
NOK
0,10719033
AVAX
50
NOK
0,21438065
AVAX
100
NOK
0,42876131
AVAX
250
NOK
1,071903
AVAX
500
NOK
2,143807
AVAX
1000
NOK
4,287613
AVAX
2500
NOK
10,7190
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 03:01:06 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC