Chuyển đổi 50 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 50 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 178,09 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:16, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 178,090 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.932.500.819 NOK. Avalanche giảm -4.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.13%. Tổng cung của Avalanche là 457.189.462,68 US$ và tổng cung lưu thông là 422.186.781,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
75,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:16 , việc chuyển đổi 50 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8904.5 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 178,090 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
1,780900
NOK
0.1
AVAX
17,8090
NOK
1
AVAX
178,090
NOK
2
AVAX
356,180
NOK
3
AVAX
534,270
NOK
5
AVAX
890,450
NOK
10
AVAX
1.780,90
NOK
20
AVAX
3.561,80
NOK
25
AVAX
4.452,25
NOK
50
AVAX
8.904,50
NOK
100
AVAX
17.809,0
NOK
250
AVAX
44.522,5
NOK
500
AVAX
89.045,0
NOK
1000
AVAX
178.090
NOK
2500
AVAX
445.225
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00005615
AVAX
0.1
NOK
0,00056151
AVAX
1
NOK
0,00561514
AVAX
2
NOK
0,01123028
AVAX
3
NOK
0,01684542
AVAX
5
NOK
0,02807569
AVAX
10
NOK
0,05615138
AVAX
20
NOK
0,11230277
AVAX
25
NOK
0,14037846
AVAX
50
NOK
0,28075692
AVAX
100
NOK
0,56151384
AVAX
250
NOK
1,403785
AVAX
500
NOK
2,807569
AVAX
1000
NOK
5,615138
AVAX
2500
NOK
14,0378
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 23:16:06 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC