Chuyển đổi 100 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 100 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 295,27 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:36, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 295,270 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.779.327.605 NOK. Avalanche giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.08%. Tổng cung của Avalanche là 446.238.456,32 US$ và tổng cung lưu thông là 406.236.159,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
119,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:36 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29527 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 295,270 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone
AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,952700
NOK
0.1
AVAX
29,5270
NOK
1
AVAX
295,270
NOK
2
AVAX
590,540
NOK
3
AVAX
885,810
NOK
5
AVAX
1.476,35
NOK
10
AVAX
2.952,70
NOK
20
AVAX
5.905,40
NOK
25
AVAX
7.381,75
NOK
50
AVAX
14.763,5
NOK
100
AVAX
29.527,0
NOK
250
AVAX
73.817,5
NOK
500
AVAX
147.635
NOK
1000
AVAX
295.270
NOK
2500
AVAX
738.175
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK
AVAX
0.01
NOK
0,00003387
AVAX
0.1
NOK
0,00033867
AVAX
1
NOK
0,00338673
AVAX
2
NOK
0,00677346
AVAX
3
NOK
0,01016019
AVAX
5
NOK
0,01693365
AVAX
10
NOK
0,03386731
AVAX
20
NOK
0,06773462
AVAX
25
NOK
0,08466827
AVAX
50
NOK
0,16933654
AVAX
100
NOK
0,33867308
AVAX
250
NOK
0,84668270
AVAX
500
NOK
1,693365
AVAX
1000
NOK
3,386731
AVAX
2500
NOK
8,466827
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 06:36:05 1/10/2024
Last Updated at 06:36:05 1/10/2024 UTC