Chuyển đổi 100 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 100 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 230,11 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:31, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
19:31, 19 tháng 5, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 230,110 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.391.789.113 NOK. Avalanche giảm -5.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.44%. Tổng cung của Avalanche là 455.665.201,88 US$ và tổng cung lưu thông là 420.665.123,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
96,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,67 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:31 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23011 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 230,110 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
2,301100
NOK
0.1
AVAX
23,0110
NOK
1
AVAX
230,110
NOK
2
AVAX
460,220
NOK
3
AVAX
690,330
NOK
5
AVAX
1.150,55
NOK
10
AVAX
2.301,10
NOK
20
AVAX
4.602,20
NOK
25
AVAX
5.752,75
NOK
50
AVAX
11.505,5
NOK
100
AVAX
23.011,0
NOK
250
AVAX
57.527,5
NOK
500
AVAX
115.055
NOK
1000
AVAX
230.110
NOK
2500
AVAX
575.275
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00004346
AVAX
0.1
NOK
0,00043457
AVAX
1
NOK
0,00434575
AVAX
2
NOK
0,00869150
AVAX
3
NOK
0,01303724
AVAX
5
NOK
0,02172874
AVAX
10
NOK
0,04345748
AVAX
20
NOK
0,08691495
AVAX
25
NOK
0,10864369
AVAX
50
NOK
0,21728738
AVAX
100
NOK
0,43457477
AVAX
250
NOK
1,086437
AVAX
500
NOK
2,172874
AVAX
1000
NOK
4,345748
AVAX
2500
NOK
10,8644
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 19:31:25 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC