Chuyển đổi 250 AVAX sang NOK
Chuyển đổi 250 AVAX sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 310,99 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:15, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 310,990 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.926.020.914 NOK. Avalanche tăng +1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.13%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
131,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:15 , việc chuyển đổi 250 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77747.5 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 310,990 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone

AVAX
NOK
0.01
AVAX
3,109900
NOK
0.1
AVAX
31,0990
NOK
1
AVAX
310,990
NOK
2
AVAX
621,980
NOK
3
AVAX
932,970
NOK
5
AVAX
1.554,95
NOK
10
AVAX
3.109,90
NOK
20
AVAX
6.219,80
NOK
25
AVAX
7.774,75
NOK
50
AVAX
15.549,5
NOK
100
AVAX
31.099,0
NOK
250
AVAX
77.747,5
NOK
500
AVAX
155.495
NOK
1000
AVAX
310.990
NOK
2500
AVAX
777.475
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK

AVAX
0.01
NOK
0,00003216
AVAX
0.1
NOK
0,00032155
AVAX
1
NOK
0,00321554
AVAX
2
NOK
0,00643107
AVAX
3
NOK
0,00964661
AVAX
5
NOK
0,01607769
AVAX
10
NOK
0,03215537
AVAX
20
NOK
0,06431075
AVAX
25
NOK
0,08038844
AVAX
50
NOK
0,16077687
AVAX
100
NOK
0,32155375
AVAX
250
NOK
0,80388437
AVAX
500
NOK
1,607769
AVAX
1000
NOK
3,215537
AVAX
2500
NOK
8,038844
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 08:15:25 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC