Chuyển đổi 50 NOK sang AVAX
Chuyển đổi 50 NOK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 436,23 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:50, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến NOK
Theo dõi
18:50, 22 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 436,230 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.465.758.312 NOK. Avalanche tăng +11.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.40%. Tổng cung của Avalanche là 447.461.538,58 US$ và tổng cung lưu thông là 409.125.243,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
178,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,13 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:50 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 436.23 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 436,230 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Norwegian Krone
AVAX
NOK
0.01
AVAX
4,362300
NOK
0.1
AVAX
43,6230
NOK
1
AVAX
436,230
NOK
2
AVAX
872,460
NOK
3
AVAX
1.308,69
NOK
5
AVAX
2.181,15
NOK
10
AVAX
4.362,30
NOK
20
AVAX
8.724,60
NOK
25
AVAX
10.905,75
NOK
50
AVAX
21.811,5
NOK
100
AVAX
43.623,0
NOK
250
AVAX
109.057,5
NOK
500
AVAX
218.115
NOK
1000
AVAX
436.230
NOK
2500
AVAX
1.090.575
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Avalanche
NOK
AVAX
0.01
NOK
0,00002292
AVAX
0.1
NOK
0,00022924
AVAX
1
NOK
0,00229237
AVAX
2
NOK
0,00458474
AVAX
3
NOK
0,00687711
AVAX
5
NOK
0,01146184
AVAX
10
NOK
0,02292369
AVAX
20
NOK
0,04584737
AVAX
25
NOK
0,05730922
AVAX
50
NOK
0,11461844
AVAX
100
NOK
0,22923687
AVAX
250
NOK
0,57309218
AVAX
500
NOK
1,146184
AVAX
1000
NOK
2,292369
AVAX
2500
NOK
5,730922
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-NOK được tạo vào lúc 18:50:17 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC