Chuyển đổi 2 NOK thành AVAX
Chuyển đổi 2 NOK sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 301,61 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:09, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 301,610 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.415.377.786 NOK. Avalanche giảm -4.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.41%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.276,18 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.952,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
118,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:09 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 301.61 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 301,610 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Norwegian Krone
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
NOK
0.01
AVAX
3,016100
NOK
0.1
AVAX
30,1610
NOK
1
AVAX
301,610
NOK
2
AVAX
603,220
NOK
3
AVAX
904,830
NOK
5
AVAX
1.508,05
NOK
10
AVAX
3.016,10
NOK
20
AVAX
6.032,20
NOK
25
AVAX
7.540,25
NOK
50
AVAX
15.080,5
NOK
100
AVAX
30.161,0
NOK
250
AVAX
75.402,5
NOK
500
AVAX
150.805
NOK
1000
AVAX
301.610
NOK
2500
AVAX
754.025
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone thành Avalanche
NOK
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
NOK
0,00003316
AVAX
0.1
NOK
0,00033155
AVAX
1
NOK
0,00331554
AVAX
2
NOK
0,00663108
AVAX
3
NOK
0,00994662
AVAX
5
NOK
0,01657770
AVAX
10
NOK
0,03315540
AVAX
20
NOK
0,06631080
AVAX
25
NOK
0,08288850
AVAX
50
NOK
0,16577700
AVAX
100
NOK
0,33155399
AVAX
250
NOK
0,82888498
AVAX
500
NOK
1,657770
AVAX
1000
NOK
3,315540
AVAX
2500
NOK
8,288850
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-NOK page created at 17:09:40 2/7/2024 UTC
Last Updated at 17:09:40 2/7/2024 UTC