Chuyển đổi 25 XAG sang DAI
Chuyển đổi 25 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,024 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:22, 7 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02437736 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.224.427 XAG. Dai giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 4.462.601.740,77 US$ và tổng cung lưu thông là 4.462.601.740,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
108,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,46 T US$
Khối lượng (24h)
1,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:22 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02437736 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02437736 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00024377
XAG
0.1
DAI
0,00243774
XAG
1
DAI
0,02437736
XAG
2
DAI
0,04875472
XAG
3
DAI
0,07313208
XAG
5
DAI
0,12188680
XAG
10
DAI
0,24377360
XAG
20
DAI
0,48754720
XAG
25
DAI
0,60943400
XAG
50
DAI
1,218868
XAG
100
DAI
2,437736
XAG
250
DAI
6,094340
XAG
500
DAI
12,1887
XAG
1000
DAI
24,3774
XAG
2500
DAI
60,9434
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,41021669
DAI
0.1
XAG
4,102167
DAI
1
XAG
41,0217
DAI
2
XAG
82,0433
DAI
3
XAG
123,065
DAI
5
XAG
205,108
DAI
10
XAG
410,217
DAI
20
XAG
820,433
DAI
25
XAG
1.025,542
DAI
50
XAG
2.051,083
DAI
100
XAG
4.102,167
DAI
250
XAG
10.255,417
DAI
500
XAG
20.510,835
DAI
1000
XAG
41.021,669
DAI
2500
XAG
102.554,173
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 10:22:15 7/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC