Chuyển đổi 25 XAG sang DAI
Chuyển đổi 25 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,02 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:15, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XAG
Theo dõi
20:15, 23 tháng 10, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02047216 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.461.021 XAG. Dai giảm -0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.62%. Tổng cung của Dai là 4.690.735.486,3 US$ và tổng cung lưu thông là 4.690.735.486,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
96,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,69 T US$
Khối lượng (24h)
4,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:15 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02047216 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02047216 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00020472
XAG
0.1
DAI
0,00204722
XAG
1
DAI
0,02047216
XAG
2
DAI
0,04094432
XAG
3
DAI
0,06141648
XAG
5
DAI
0,10236080
XAG
10
DAI
0,20472160
XAG
20
DAI
0,40944320
XAG
25
DAI
0,51180400
XAG
50
DAI
1,023608
XAG
100
DAI
2,047216
XAG
250
DAI
5,118040
XAG
500
DAI
10,2361
XAG
1000
DAI
20,4722
XAG
2500
DAI
51,1804
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,48846824
DAI
0.1
XAG
4,884682
DAI
1
XAG
48,8468
DAI
2
XAG
97,6936
DAI
3
XAG
146,540
DAI
5
XAG
244,234
DAI
10
XAG
488,468
DAI
20
XAG
976,936
DAI
25
XAG
1.221,171
DAI
50
XAG
2.442,341
DAI
100
XAG
4.884,682
DAI
250
XAG
12.211,706
DAI
500
XAG
24.423,412
DAI
1000
XAG
48.846,824
DAI
2500
XAG
122.117,06
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 20:15:46 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC