Chuyển đổi 500 DAI sang XAG
Chuyển đổi 500 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,028 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:14, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02799353 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.153.488 XAG. Dai giảm -3.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.41%. Tổng cung của Dai là 3.519.944.309,46 US$ và tổng cung lưu thông là 3.529.419.749,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
98,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,53 T US$
Khối lượng (24h)
2,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:14 , việc chuyển đổi 500 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.996765 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02799353 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00027994
XAG
0.1
DAI
0,00279935
XAG
1
DAI
0,02799353
XAG
2
DAI
0,05598706
XAG
3
DAI
0,08398059
XAG
5
DAI
0,13996765
XAG
10
DAI
0,27993530
XAG
20
DAI
0,55987060
XAG
25
DAI
0,69983825
XAG
50
DAI
1,399677
XAG
100
DAI
2,799353
XAG
250
DAI
6,998383
XAG
500
DAI
13,9968
XAG
1000
DAI
27,9935
XAG
2500
DAI
69,9838
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,35722540
DAI
0.1
XAG
3,572254
DAI
1
XAG
35,7225
DAI
2
XAG
71,4451
DAI
3
XAG
107,168
DAI
5
XAG
178,613
DAI
10
XAG
357,225
DAI
20
XAG
714,451
DAI
25
XAG
893,064
DAI
50
XAG
1.786,127
DAI
100
XAG
3.572,254
DAI
250
XAG
8.930,635
DAI
500
XAG
17.861,27
DAI
1000
XAG
35.722,54
DAI
2500
XAG
89.306,35
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 16:14:14 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC