Chuyển đổi 500 DAI sang XAG
Chuyển đổi 500 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,031 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:36, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03082427 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.728.303 XAG. Dai tăng +1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.07%. Tổng cung của Dai là 3.193.843.219,84 US$ và tổng cung lưu thông là 3.193.843.219,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
98,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
2,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:36 , việc chuyển đổi 500 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.412135000000001 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03082427 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00030824
XAG
0.1
DAI
0,00308243
XAG
1
DAI
0,03082427
XAG
2
DAI
0,06164854
XAG
3
DAI
0,09247281
XAG
5
DAI
0,15412135
XAG
10
DAI
0,30824270
XAG
20
DAI
0,61648540
XAG
25
DAI
0,77060675
XAG
50
DAI
1,541214
XAG
100
DAI
3,082427
XAG
250
DAI
7,706068
XAG
500
DAI
15,4121
XAG
1000
DAI
30,8243
XAG
2500
DAI
77,0607
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,32441969
DAI
0.1
XAG
3,244197
DAI
1
XAG
32,4420
DAI
2
XAG
64,8839
DAI
3
XAG
97,3259
DAI
5
XAG
162,210
DAI
10
XAG
324,420
DAI
20
XAG
648,839
DAI
25
XAG
811,049
DAI
50
XAG
1.622,098
DAI
100
XAG
3.244,197
DAI
250
XAG
8.110,492
DAI
500
XAG
16.220,984
DAI
1000
XAG
32.441,969
DAI
2500
XAG
81.104,922
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 13:36:40 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC