Chuyển đổi 500 XAG sang DAI
Chuyển đổi 500 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,02 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:22, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XAG
Theo dõi
22:22, 20 tháng 11, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,01971850 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.989.131 XAG. Dai tăng +0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.58%. Tổng cung của Dai là 4.467.975.774,1 US$ và tổng cung lưu thông là 4.503.536.935,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
88,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,5 T US$
Khối lượng (24h)
2,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:22 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0197185 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,01971850 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00019719
XAG
0.1
DAI
0,00197185
XAG
1
DAI
0,01971850
XAG
2
DAI
0,03943700
XAG
3
DAI
0,05915550
XAG
5
DAI
0,09859250
XAG
10
DAI
0,19718500
XAG
20
DAI
0,39437000
XAG
25
DAI
0,49296250
XAG
50
DAI
0,98592500
XAG
100
DAI
1,971850
XAG
250
DAI
4,929625
XAG
500
DAI
9,859250
XAG
1000
DAI
19,7185
XAG
2500
DAI
49,2963
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,50713797
DAI
0.1
XAG
5,071380
DAI
1
XAG
50,7138
DAI
2
XAG
101,428
DAI
3
XAG
152,141
DAI
5
XAG
253,569
DAI
10
XAG
507,138
DAI
20
XAG
1.014,276
DAI
25
XAG
1.267,845
DAI
50
XAG
2.535,69
DAI
100
XAG
5.071,38
DAI
250
XAG
12.678,449
DAI
500
XAG
25.356,898
DAI
1000
XAG
50.713,797
DAI
2500
XAG
126.784,492
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 22:22:47 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC