Chuyển đổi 20 XAG sang DAI
Chuyển đổi 20 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,025 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:32, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02547176 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.178.070 XAG. Dai giảm -1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.09%. Tổng cung của Dai là 3.714.827.612,46 US$ và tổng cung lưu thông là 3.714.827.612,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
94,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,71 T US$
Khối lượng (24h)
3,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:32 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02547176 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02547176 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00025472
XAG
0.1
DAI
0,00254718
XAG
1
DAI
0,02547176
XAG
2
DAI
0,05094352
XAG
3
DAI
0,07641528
XAG
5
DAI
0,12735880
XAG
10
DAI
0,25471760
XAG
20
DAI
0,50943520
XAG
25
DAI
0,63679400
XAG
50
DAI
1,273588
XAG
100
DAI
2,547176
XAG
250
DAI
6,367940
XAG
500
DAI
12,7359
XAG
1000
DAI
25,4718
XAG
2500
DAI
63,6794
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,39259164
DAI
0.1
XAG
3,925916
DAI
1
XAG
39,2592
DAI
2
XAG
78,5183
DAI
3
XAG
117,777
DAI
5
XAG
196,296
DAI
10
XAG
392,592
DAI
20
XAG
785,183
DAI
25
XAG
981,479
DAI
50
XAG
1.962,958
DAI
100
XAG
3.925,916
DAI
250
XAG
9.814,791
DAI
500
XAG
19.629,582
DAI
1000
XAG
39.259,164
DAI
2500
XAG
98.147,91
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 07:32:56 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC