Chuyển đổi 0.01 XAG sang DAI
Chuyển đổi 0.01 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,031 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:57, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03076625 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.979.613 XAG. Dai tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.31%. Tổng cung của Dai là 3.661.193.822,22 US$ và tổng cung lưu thông là 3.661.193.822,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
112,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,66 T US$
Khối lượng (24h)
2,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:57 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03076625 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03076625 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00030766
XAG
0.1
DAI
0,00307663
XAG
1
DAI
0,03076625
XAG
2
DAI
0,06153250
XAG
3
DAI
0,09229875
XAG
5
DAI
0,15383125
XAG
10
DAI
0,30766250
XAG
20
DAI
0,61532500
XAG
25
DAI
0,76915625
XAG
50
DAI
1,538313
XAG
100
DAI
3,076625
XAG
250
DAI
7,691563
XAG
500
DAI
15,3831
XAG
1000
DAI
30,7663
XAG
2500
DAI
76,9156
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,32503149
DAI
0.1
XAG
3,250315
DAI
1
XAG
32,5031
DAI
2
XAG
65,0063
DAI
3
XAG
97,5094
DAI
5
XAG
162,516
DAI
10
XAG
325,031
DAI
20
XAG
650,063
DAI
25
XAG
812,579
DAI
50
XAG
1.625,157
DAI
100
XAG
3.250,315
DAI
250
XAG
8.125,787
DAI
500
XAG
16.251,574
DAI
1000
XAG
32.503,149
DAI
2500
XAG
81.257,872
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 14:57:43 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC