Chuyển đổi 0.01 XAG sang DAI
Chuyển đổi 0.01 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,027 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:31, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02707059 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.360.435 XAG. Dai giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 3.640.347.506,71 US$ và tổng cung lưu thông là 3.641.168.485,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
98,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
1,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:31 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02707059 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02707059 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00027071
XAG
0.1
DAI
0,00270706
XAG
1
DAI
0,02707059
XAG
2
DAI
0,05414118
XAG
3
DAI
0,08121177
XAG
5
DAI
0,13535295
XAG
10
DAI
0,27070590
XAG
20
DAI
0,54141180
XAG
25
DAI
0,67676475
XAG
50
DAI
1,353529
XAG
100
DAI
2,707059
XAG
250
DAI
6,767648
XAG
500
DAI
13,5353
XAG
1000
DAI
27,0706
XAG
2500
DAI
67,6765
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,36940458
DAI
0.1
XAG
3,694046
DAI
1
XAG
36,9405
DAI
2
XAG
73,8809
DAI
3
XAG
110,821
DAI
5
XAG
184,702
DAI
10
XAG
369,405
DAI
20
XAG
738,809
DAI
25
XAG
923,511
DAI
50
XAG
1.847,023
DAI
100
XAG
3.694,046
DAI
250
XAG
9.235,115
DAI
500
XAG
18.470,229
DAI
1000
XAG
36.940,458
DAI
2500
XAG
92.351,146
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 14:31:58 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC