Chuyển đổi 50 XAG thành DAI
Chuyển đổi 50 XAG sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,034 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:52, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03404785 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.097.067 XAG. Dai tăng +0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.40%. Tổng cung của Dai là 5.176.813.890,83 US$ và tổng cung lưu thông là 5.151.836.417,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
174,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,15 T US$
Khối lượng (24h)
19,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:52 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03404785 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03404785 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00034048
XAG
0.1
DAI
0,00340479
XAG
1
DAI
0,03404785
XAG
2
DAI
0,06809570
XAG
3
DAI
0,10214355
XAG
5
DAI
0,17023925
XAG
10
DAI
0,34047850
XAG
20
DAI
0,68095700
XAG
25
DAI
0,85119625
XAG
50
DAI
1,702393
XAG
100
DAI
3,404785
XAG
250
DAI
8,511963
XAG
500
DAI
17,0239
XAG
1000
DAI
34,0479
XAG
2500
DAI
85,1196
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce thành Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,29370430
DAI
0.1
XAG
2,937043
DAI
1
XAG
29,3704
DAI
2
XAG
58,7409
DAI
3
XAG
88,1113
DAI
5
XAG
146,852
DAI
10
XAG
293,704
DAI
20
XAG
587,409
DAI
25
XAG
734,261
DAI
50
XAG
1.468,522
DAI
100
XAG
2.937,043
DAI
250
XAG
7.342,608
DAI
500
XAG
14.685,215
DAI
1000
XAG
29.370,43
DAI
2500
XAG
73.426,075
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-XAG page created at 16:52:02 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:52:02 2/7/2024 UTC