Chuyển đổi 50 XAG sang DAI
Chuyển đổi 50 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,013 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:11, 27 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XAG
Theo dõi
15:11, 27 tháng 12, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,01260961 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 789.428 XAG. Dai giảm -5.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 4.251.265.176,14 US$ và tổng cung lưu thông là 4.251.265.176,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
53,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,25 T US$
Khối lượng (24h)
789,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:11 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01260961 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,01260961 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00012610
XAG
0.1
DAI
0,00126096
XAG
1
DAI
0,01260961
XAG
2
DAI
0,02521922
XAG
3
DAI
0,03782883
XAG
5
DAI
0,06304805
XAG
10
DAI
0,12609610
XAG
20
DAI
0,25219220
XAG
25
DAI
0,31524025
XAG
50
DAI
0,63048050
XAG
100
DAI
1,260961
XAG
250
DAI
3,152403
XAG
500
DAI
6,304805
XAG
1000
DAI
12,6096
XAG
2500
DAI
31,5240
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,79304594
DAI
0.1
XAG
7,930459
DAI
1
XAG
79,3046
DAI
2
XAG
158,609
DAI
3
XAG
237,914
DAI
5
XAG
396,523
DAI
10
XAG
793,046
DAI
20
XAG
1.586,092
DAI
25
XAG
1.982,615
DAI
50
XAG
3.965,23
DAI
100
XAG
7.930,459
DAI
250
XAG
19.826,148
DAI
500
XAG
39.652,297
DAI
1000
XAG
79.304,594
DAI
2500
XAG
198.261,485
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 15:11:34 27/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC