Chuyển đổi 1 DAI sang XAG
Chuyển đổi 1 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,029 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:05, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02898729 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.490.380 XAG. Dai giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.09%. Tổng cung của Dai là 3.546.105.945,32 US$ và tổng cung lưu thông là 3.546.105.945,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
102,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,55 T US$
Khối lượng (24h)
2,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:05 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02898729 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02898729 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00028987
XAG
0.1
DAI
0,00289873
XAG
1
DAI
0,02898729
XAG
2
DAI
0,05797458
XAG
3
DAI
0,08696187
XAG
5
DAI
0,14493645
XAG
10
DAI
0,28987290
XAG
20
DAI
0,57974580
XAG
25
DAI
0,72468225
XAG
50
DAI
1,449365
XAG
100
DAI
2,898729
XAG
250
DAI
7,246822
XAG
500
DAI
14,4936
XAG
1000
DAI
28,9873
XAG
2500
DAI
72,4682
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,34497878
DAI
0.1
XAG
3,449788
DAI
1
XAG
34,4979
DAI
2
XAG
68,9958
DAI
3
XAG
103,494
DAI
5
XAG
172,489
DAI
10
XAG
344,979
DAI
20
XAG
689,958
DAI
25
XAG
862,447
DAI
50
XAG
1.724,894
DAI
100
XAG
3.449,788
DAI
250
XAG
8.624,47
DAI
500
XAG
17.248,939
DAI
1000
XAG
34.497,878
DAI
2500
XAG
86.244,696
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 06:05:00 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC