Chuyển đổi 1 DAI sang XAG
Chuyển đổi 1 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,017 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:49, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,01726449 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.448.124 XAG. Dai tăng +0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.16%. Tổng cung của Dai là 4.328.693.643,86 US$ và tổng cung lưu thông là 4.319.979.178,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
74,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,32 T US$
Khối lượng (24h)
1,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:49 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01726449 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,01726449 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00017264
XAG
0.1
DAI
0,00172645
XAG
1
DAI
0,01726449
XAG
2
DAI
0,03452898
XAG
3
DAI
0,05179347
XAG
5
DAI
0,08632245
XAG
10
DAI
0,17264490
XAG
20
DAI
0,34528980
XAG
25
DAI
0,43161225
XAG
50
DAI
0,86322450
XAG
100
DAI
1,726449
XAG
250
DAI
4,316123
XAG
500
DAI
8,632245
XAG
1000
DAI
17,2645
XAG
2500
DAI
43,1612
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,57922360
DAI
0.1
XAG
5,792236
DAI
1
XAG
57,9224
DAI
2
XAG
115,845
DAI
3
XAG
173,767
DAI
5
XAG
289,612
DAI
10
XAG
579,224
DAI
20
XAG
1.158,447
DAI
25
XAG
1.448,059
DAI
50
XAG
2.896,118
DAI
100
XAG
5.792,236
DAI
250
XAG
14.480,59
DAI
500
XAG
28.961,18
DAI
1000
XAG
57.922,36
DAI
2500
XAG
144.805,899
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 23:49:37 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC