Chuyển đổi 3 DAI sang XAG
Chuyển đổi 3 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,026 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:02, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02572811 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.712.791 XAG. Dai giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -2.38%. Tổng cung của Dai là 4.231.333.369,23 US$ và tổng cung lưu thông là 4.224.736.834,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
108,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:02 , việc chuyển đổi 3 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07718433 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02572811 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00025728
XAG
0.1
DAI
0,00257281
XAG
1
DAI
0,02572811
XAG
2
DAI
0,05145622
XAG
3
DAI
0,07718433
XAG
5
DAI
0,12864055
XAG
10
DAI
0,25728110
XAG
20
DAI
0,51456220
XAG
25
DAI
0,64320275
XAG
50
DAI
1,286405
XAG
100
DAI
2,572811
XAG
250
DAI
6,432027
XAG
500
DAI
12,8641
XAG
1000
DAI
25,7281
XAG
2500
DAI
64,3203
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,38867993
DAI
0.1
XAG
3,886799
DAI
1
XAG
38,8680
DAI
2
XAG
77,7360
DAI
3
XAG
116,604
DAI
5
XAG
194,340
DAI
10
XAG
388,680
DAI
20
XAG
777,360
DAI
25
XAG
971,700
DAI
50
XAG
1.943,40
DAI
100
XAG
3.886,799
DAI
250
XAG
9.716,998
DAI
500
XAG
19.433,997
DAI
1000
XAG
38.867,993
DAI
2500
XAG
97.169,983
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 17:02:06 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC