Chuyển đổi 2500 XAG sang DAI
Chuyển đổi 2500 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,033 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:04, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XAG
Theo dõi
17:04, 25 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03304245 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.002.793 XAG. Dai tăng +3.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.99%. Tổng cung của Dai là 3.509.888.027,18 US$ và tổng cung lưu thông là 3.509.888.027,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
116,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,51 T US$
Khối lượng (24h)
5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:04 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03304245 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03304245 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00033042
XAG
0.1
DAI
0,00330425
XAG
1
DAI
0,03304245
XAG
2
DAI
0,06608490
XAG
3
DAI
0,09912735
XAG
5
DAI
0,16521225
XAG
10
DAI
0,33042450
XAG
20
DAI
0,66084900
XAG
25
DAI
0,82606125
XAG
50
DAI
1,652123
XAG
100
DAI
3,304245
XAG
250
DAI
8,260613
XAG
500
DAI
16,5212
XAG
1000
DAI
33,0425
XAG
2500
DAI
82,6061
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 17:04:10 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC