Chuyển đổi 10 DAI sang XAG
Chuyển đổi 10 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,026 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:03, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02559584 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.175.162 XAG. Dai tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.01%. Tổng cung của Dai là 3.726.495.553,57 US$ và tổng cung lưu thông là 3.726.495.553,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
95,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,73 T US$
Khối lượng (24h)
3,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:03 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.25595840000000003 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02559584 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00025596
XAG
0.1
DAI
0,00255958
XAG
1
DAI
0,02559584
XAG
2
DAI
0,05119168
XAG
3
DAI
0,07678752
XAG
5
DAI
0,12797920
XAG
10
DAI
0,25595840
XAG
20
DAI
0,51191680
XAG
25
DAI
0,63989600
XAG
50
DAI
1,279792
XAG
100
DAI
2,559584
XAG
250
DAI
6,398960
XAG
500
DAI
12,7979
XAG
1000
DAI
25,5958
XAG
2500
DAI
63,9896
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,39068849
DAI
0.1
XAG
3,906885
DAI
1
XAG
39,0688
DAI
2
XAG
78,1377
DAI
3
XAG
117,207
DAI
5
XAG
195,344
DAI
10
XAG
390,688
DAI
20
XAG
781,377
DAI
25
XAG
976,721
DAI
50
XAG
1.953,442
DAI
100
XAG
3.906,885
DAI
250
XAG
9.767,212
DAI
500
XAG
19.534,424
DAI
1000
XAG
39.068,849
DAI
2500
XAG
97.672,122
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 08:03:32 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC