Chuyển đổi 10 DAI sang XAG
Chuyển đổi 10 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,032 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:36, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03172570 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.260.153 XAG. Dai giảm -0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.51%. Tổng cung của Dai là 5.869.575.291,69 US$ và tổng cung lưu thông là 5.869.575.291,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 21.
Vốn hóa thị trường
186,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,87 T US$
Khối lượng (24h)
3,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:36 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.317257 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03172570 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00031726
XAG
0.1
DAI
0,00317257
XAG
1
DAI
0,03172570
XAG
2
DAI
0,06345140
XAG
3
DAI
0,09517710
XAG
5
DAI
0,15862850
XAG
10
DAI
0,31725700
XAG
20
DAI
0,63451400
XAG
25
DAI
0,79314250
XAG
50
DAI
1,586285
XAG
100
DAI
3,172570
XAG
250
DAI
7,931425
XAG
500
DAI
15,8629
XAG
1000
DAI
31,7257
XAG
2500
DAI
79,3143
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,31520187
DAI
0.1
XAG
3,152019
DAI
1
XAG
31,5202
DAI
2
XAG
63,0404
DAI
3
XAG
94,5606
DAI
5
XAG
157,601
DAI
10
XAG
315,202
DAI
20
XAG
630,404
DAI
25
XAG
788,005
DAI
50
XAG
1.576,009
DAI
100
XAG
3.152,019
DAI
250
XAG
7.880,047
DAI
500
XAG
15.760,094
DAI
1000
XAG
31.520,187
DAI
2500
XAG
78.800,468
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 13:36:36 2/10/2024
Last Updated at 13:36:36 2/10/2024 UTC