Chuyển đổi 10 DAI sang XAG
Chuyển đổi 10 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,021 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:59, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02088204 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.309.528 XAG. Dai tăng +0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.42%. Tổng cung của Dai là 4.642.660.498,9 US$ và tổng cung lưu thông là 4.638.737.326,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
96,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,64 T US$
Khối lượng (24h)
5,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:59 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.20882040000000002 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02088204 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00020882
XAG
0.1
DAI
0,00208820
XAG
1
DAI
0,02088204
XAG
2
DAI
0,04176408
XAG
3
DAI
0,06264612
XAG
5
DAI
0,10441020
XAG
10
DAI
0,20882040
XAG
20
DAI
0,41764080
XAG
25
DAI
0,52205100
XAG
50
DAI
1,044102
XAG
100
DAI
2,088204
XAG
250
DAI
5,220510
XAG
500
DAI
10,4410
XAG
1000
DAI
20,8820
XAG
2500
DAI
52,2051
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,47888042
DAI
0.1
XAG
4,788804
DAI
1
XAG
47,8880
DAI
2
XAG
95,7761
DAI
3
XAG
143,664
DAI
5
XAG
239,440
DAI
10
XAG
478,880
DAI
20
XAG
957,761
DAI
25
XAG
1.197,201
DAI
50
XAG
2.394,402
DAI
100
XAG
4.788,804
DAI
250
XAG
11.972,01
DAI
500
XAG
23.944,021
DAI
1000
XAG
47.888,042
DAI
2500
XAG
119.720,104
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 10:59:56 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC