Chuyển đổi 10 DAI sang XAG
Chuyển đổi 10 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,025 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:04, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02549774 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.308.912 XAG. Dai giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 3.715.129.593,85 US$ và tổng cung lưu thông là 3.725.404.452,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
94,99 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,73 T US$
Khối lượng (24h)
3,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:04 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2549774 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02549774 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00025498
XAG
0.1
DAI
0,00254977
XAG
1
DAI
0,02549774
XAG
2
DAI
0,05099548
XAG
3
DAI
0,07649322
XAG
5
DAI
0,12748870
XAG
10
DAI
0,25497740
XAG
20
DAI
0,50995480
XAG
25
DAI
0,63744350
XAG
50
DAI
1,274887
XAG
100
DAI
2,549774
XAG
250
DAI
6,374435
XAG
500
DAI
12,7489
XAG
1000
DAI
25,4977
XAG
2500
DAI
63,7444
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,39219162
DAI
0.1
XAG
3,921916
DAI
1
XAG
39,2192
DAI
2
XAG
78,4383
DAI
3
XAG
117,657
DAI
5
XAG
196,096
DAI
10
XAG
392,192
DAI
20
XAG
784,383
DAI
25
XAG
980,479
DAI
50
XAG
1.960,958
DAI
100
XAG
3.921,916
DAI
250
XAG
9.804,791
DAI
500
XAG
19.609,581
DAI
1000
XAG
39.219,162
DAI
2500
XAG
98.047,905
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 22:04:15 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC