Chuyển đổi 10 DAI sang XAG
Chuyển đổi 10 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,031 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:01, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03075334 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.265.228 XAG. Dai giảm -0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 3.164.543.203,67 US$ và tổng cung lưu thông là 3.164.543.203,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
97,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,16 T US$
Khối lượng (24h)
2,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:01 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3075334 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03075334 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00030753
XAG
0.1
DAI
0,00307533
XAG
1
DAI
0,03075334
XAG
2
DAI
0,06150668
XAG
3
DAI
0,09226002
XAG
5
DAI
0,15376670
XAG
10
DAI
0,30753340
XAG
20
DAI
0,61506680
XAG
25
DAI
0,76883350
XAG
50
DAI
1,537667
XAG
100
DAI
3,075334
XAG
250
DAI
7,688335
XAG
500
DAI
15,3767
XAG
1000
DAI
30,7533
XAG
2500
DAI
76,8834
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,32516793
DAI
0.1
XAG
3,251679
DAI
1
XAG
32,5168
DAI
2
XAG
65,0336
DAI
3
XAG
97,5504
DAI
5
XAG
162,584
DAI
10
XAG
325,168
DAI
20
XAG
650,336
DAI
25
XAG
812,920
DAI
50
XAG
1.625,84
DAI
100
XAG
3.251,679
DAI
250
XAG
8.129,198
DAI
500
XAG
16.258,397
DAI
1000
XAG
32.516,793
DAI
2500
XAG
81.291,983
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 05:01:02 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC