Chuyển đổi 100 DAI sang XAG
Chuyển đổi 100 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,03 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:52, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02963086 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.237.656 XAG. Dai tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.14%. Tổng cung của Dai là 3.175.123.542,21 US$ và tổng cung lưu thông là 3.174.858.537,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
93,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
3,24 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:52 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.9630859999999997 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02963086 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00029631
XAG
0.1
DAI
0,00296309
XAG
1
DAI
0,02963086
XAG
2
DAI
0,05926172
XAG
3
DAI
0,08889258
XAG
5
DAI
0,14815430
XAG
10
DAI
0,29630860
XAG
20
DAI
0,59261720
XAG
25
DAI
0,74077150
XAG
50
DAI
1,481543
XAG
100
DAI
2,963086
XAG
250
DAI
7,407715
XAG
500
DAI
14,8154
XAG
1000
DAI
29,6309
XAG
2500
DAI
74,0772
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,33748599
DAI
0.1
XAG
3,374860
DAI
1
XAG
33,7486
DAI
2
XAG
67,4972
DAI
3
XAG
101,246
DAI
5
XAG
168,743
DAI
10
XAG
337,486
DAI
20
XAG
674,972
DAI
25
XAG
843,715
DAI
50
XAG
1.687,43
DAI
100
XAG
3.374,86
DAI
250
XAG
8.437,15
DAI
500
XAG
16.874,299
DAI
1000
XAG
33.748,599
DAI
2500
XAG
84.371,496
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 22:52:36 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC