Chuyển đổi 100 DAI sang XAG
Chuyển đổi 100 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,02 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:48, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02013494 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.564.750 XAG. Dai tăng +3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.33%. Tổng cung của Dai là 4.481.990.388,23 US$ và tổng cung lưu thông là 4.481.990.388,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
90,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,48 T US$
Khối lượng (24h)
3,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:48 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.013494 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02013494 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00020135
XAG
0.1
DAI
0,00201349
XAG
1
DAI
0,02013494
XAG
2
DAI
0,04026988
XAG
3
DAI
0,06040482
XAG
5
DAI
0,10067470
XAG
10
DAI
0,20134940
XAG
20
DAI
0,40269880
XAG
25
DAI
0,50337350
XAG
50
DAI
1,006747
XAG
100
DAI
2,013494
XAG
250
DAI
5,033735
XAG
500
DAI
10,0675
XAG
1000
DAI
20,1349
XAG
2500
DAI
50,3374
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,49664911
DAI
0.1
XAG
4,966491
DAI
1
XAG
49,6649
DAI
2
XAG
99,3298
DAI
3
XAG
148,995
DAI
5
XAG
248,325
DAI
10
XAG
496,649
DAI
20
XAG
993,298
DAI
25
XAG
1.241,623
DAI
50
XAG
2.483,246
DAI
100
XAG
4.966,491
DAI
250
XAG
12.416,228
DAI
500
XAG
24.832,455
DAI
1000
XAG
49.664,911
DAI
2500
XAG
124.162,277
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 08:48:25 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC