Chuyển đổi 2 DAI sang XAG
Chuyển đổi 2 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,02 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:43, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,01997253 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.470.120 XAG. Dai tăng +1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.15%. Tổng cung của Dai là 4.423.024.640,48 US$ và tổng cung lưu thông là 4.434.037.016,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
88,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,43 T US$
Khối lượng (24h)
4,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:43 , việc chuyển đổi 2 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03994506 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,01997253 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00019973
XAG
0.1
DAI
0,00199725
XAG
1
DAI
0,01997253
XAG
2
DAI
0,03994506
XAG
3
DAI
0,05991759
XAG
5
DAI
0,09986265
XAG
10
DAI
0,19972530
XAG
20
DAI
0,39945060
XAG
25
DAI
0,49931325
XAG
50
DAI
0,99862650
XAG
100
DAI
1,997253
XAG
250
DAI
4,993133
XAG
500
DAI
9,986265
XAG
1000
DAI
19,9725
XAG
2500
DAI
49,9313
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,50068769
DAI
0.1
XAG
5,006877
DAI
1
XAG
50,0688
DAI
2
XAG
100,138
DAI
3
XAG
150,206
DAI
5
XAG
250,344
DAI
10
XAG
500,688
DAI
20
XAG
1.001,375
DAI
25
XAG
1.251,719
DAI
50
XAG
2.503,438
DAI
100
XAG
5.006,877
DAI
250
XAG
12.517,192
DAI
500
XAG
25.034,385
DAI
1000
XAG
50.068,769
DAI
2500
XAG
125.171,924
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 04:43:52 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC