Chuyển đổi 2 DAI sang XAG
Chuyển đổi 2 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,03 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:18, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03019275 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.606.375 XAG. Dai giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.15%. Tổng cung của Dai là 3.691.824.494,28 US$ và tổng cung lưu thông là 3.691.824.494,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
111,42 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,69 T US$
Khối lượng (24h)
2,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:18 , việc chuyển đổi 2 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0603855 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03019275 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00030193
XAG
0.1
DAI
0,00301928
XAG
1
DAI
0,03019275
XAG
2
DAI
0,06038550
XAG
3
DAI
0,09057825
XAG
5
DAI
0,15096375
XAG
10
DAI
0,30192750
XAG
20
DAI
0,60385500
XAG
25
DAI
0,75481875
XAG
50
DAI
1,509638
XAG
100
DAI
3,019275
XAG
250
DAI
7,548188
XAG
500
DAI
15,0964
XAG
1000
DAI
30,1928
XAG
2500
DAI
75,4819
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,33120534
DAI
0.1
XAG
3,312053
DAI
1
XAG
33,1205
DAI
2
XAG
66,2411
DAI
3
XAG
99,3616
DAI
5
XAG
165,603
DAI
10
XAG
331,205
DAI
20
XAG
662,411
DAI
25
XAG
828,013
DAI
50
XAG
1.656,027
DAI
100
XAG
3.312,053
DAI
250
XAG
8.280,133
DAI
500
XAG
16.560,267
DAI
1000
XAG
33.120,534
DAI
2500
XAG
82.801,335
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 14:18:08 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC