Chuyển đổi 2 DAI sang XAG
Chuyển đổi 2 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,03 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:04, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02958221 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.840.076 XAG. Dai giảm -1.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.23%. Tổng cung của Dai là 3.167.675.682,77 US$ và tổng cung lưu thông là 3.148.946.525,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
93,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,15 T US$
Khối lượng (24h)
3,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:04 , việc chuyển đổi 2 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05916442 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02958221 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00029582
XAG
0.1
DAI
0,00295822
XAG
1
DAI
0,02958221
XAG
2
DAI
0,05916442
XAG
3
DAI
0,08874663
XAG
5
DAI
0,14791105
XAG
10
DAI
0,29582210
XAG
20
DAI
0,59164420
XAG
25
DAI
0,73955525
XAG
50
DAI
1,479111
XAG
100
DAI
2,958221
XAG
250
DAI
7,395553
XAG
500
DAI
14,7911
XAG
1000
DAI
29,5822
XAG
2500
DAI
73,9555
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,33804101
DAI
0.1
XAG
3,380410
DAI
1
XAG
33,8041
DAI
2
XAG
67,6082
DAI
3
XAG
101,412
DAI
5
XAG
169,021
DAI
10
XAG
338,041
DAI
20
XAG
676,082
DAI
25
XAG
845,103
DAI
50
XAG
1.690,205
DAI
100
XAG
3.380,41
DAI
250
XAG
8.451,025
DAI
500
XAG
16.902,05
DAI
1000
XAG
33.804,101
DAI
2500
XAG
84.510,251
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 23:04:41 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC