Chuyển đổi 5 XAG thành DAI
Chuyển đổi 5 XAG sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,033 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:43, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03288987 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.750.277 XAG. Dai tăng +0.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.05%. Tổng cung của Dai là 5.135.283.415,33 US$ và tổng cung lưu thông là 5.135.283.415,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
168,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,14 T US$
Khối lượng (24h)
5,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:43 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03288987 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03288987 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Silver Ounce
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00032890
XAG
0.1
DAI
0,00328899
XAG
1
DAI
0,03288987
XAG
2
DAI
0,06577974
XAG
3
DAI
0,09866961
XAG
5
DAI
0,16444935
XAG
10
DAI
0,32889870
XAG
20
DAI
0,65779740
XAG
25
DAI
0,82224675
XAG
50
DAI
1,644494
XAG
100
DAI
3,288987
XAG
250
DAI
8,222468
XAG
500
DAI
16,4449
XAG
1000
DAI
32,8899
XAG
2500
DAI
82,2247
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce thành Dai
XAG
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
XAG
0,30404498
DAI
0.1
XAG
3,040450
DAI
1
XAG
30,4045
DAI
2
XAG
60,8090
DAI
3
XAG
91,2135
DAI
5
XAG
152,022
DAI
10
XAG
304,045
DAI
20
XAG
608,090
DAI
25
XAG
760,112
DAI
50
XAG
1.520,225
DAI
100
XAG
3.040,45
DAI
250
XAG
7.601,125
DAI
500
XAG
15.202,249
DAI
1000
XAG
30.404,498
DAI
2500
XAG
76.011,246
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-XAG page created at 19:43:20 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:43:20 4/7/2024 UTC