Chuyển đổi 5 XAG sang DAI
Chuyển đổi 5 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,032 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XAG
Theo dõi
12:24, 22 tháng 11, 2024
0 XAG
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03199127 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.719.110 XAG. Dai giảm -0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.30%. Tổng cung của Dai là 3.445.863.873,9 US$ và tổng cung lưu thông là 3.443.289.275,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
110,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
4,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03199127 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03199127 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce
DAI
XAG
0.01
DAI
0,00031991
XAG
0.1
DAI
0,00319913
XAG
1
DAI
0,03199127
XAG
2
DAI
0,06398254
XAG
3
DAI
0,09597381
XAG
5
DAI
0,15995635
XAG
10
DAI
0,31991270
XAG
20
DAI
0,63982540
XAG
25
DAI
0,79978175
XAG
50
DAI
1,599564
XAG
100
DAI
3,199127
XAG
250
DAI
7,997818
XAG
500
DAI
15,9956
XAG
1000
DAI
31,9913
XAG
2500
DAI
79,9782
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG
DAI
0.01
XAG
0,31258528
DAI
0.1
XAG
3,125853
DAI
1
XAG
31,2585
DAI
2
XAG
62,5171
DAI
3
XAG
93,7756
DAI
5
XAG
156,293
DAI
10
XAG
312,585
DAI
20
XAG
625,171
DAI
25
XAG
781,463
DAI
50
XAG
1.562,926
DAI
100
XAG
3.125,853
DAI
250
XAG
7.814,632
DAI
500
XAG
15.629,264
DAI
1000
XAG
31.258,528
DAI
2500
XAG
78.146,319
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 12:24:25 22/11/2024
Last Updated at 12:24:25 22/11/2024 UTC