Chuyển đổi 5 XAG sang DAI
Chuyển đổi 5 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,021 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:23, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02071882 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.405.990 XAG. Dai giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.12%. Tổng cung của Dai là 4.536.708.227,92 US$ và tổng cung lưu thông là 4.536.708.227,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
1,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:23 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02071882 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02071882 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00020719
XAG
0.1
DAI
0,00207188
XAG
1
DAI
0,02071882
XAG
2
DAI
0,04143764
XAG
3
DAI
0,06215646
XAG
5
DAI
0,10359410
XAG
10
DAI
0,20718820
XAG
20
DAI
0,41437640
XAG
25
DAI
0,51797050
XAG
50
DAI
1,035941
XAG
100
DAI
2,071882
XAG
250
DAI
5,179705
XAG
500
DAI
10,3594
XAG
1000
DAI
20,7188
XAG
2500
DAI
51,7971
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,48265297
DAI
0.1
XAG
4,826530
DAI
1
XAG
48,2653
DAI
2
XAG
96,5306
DAI
3
XAG
144,796
DAI
5
XAG
241,326
DAI
10
XAG
482,653
DAI
20
XAG
965,306
DAI
25
XAG
1.206,632
DAI
50
XAG
2.413,265
DAI
100
XAG
4.826,53
DAI
250
XAG
12.066,324
DAI
500
XAG
24.132,648
DAI
1000
XAG
48.265,297
DAI
2500
XAG
120.663,242
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 04:23:20 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC