Chuyển đổi 0.1 DAI sang XAG
Chuyển đổi 0.1 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,031 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:19, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03091640 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.700.558 XAG. Dai tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 3.641.487.006,65 US$ và tổng cung lưu thông là 3.641.487.006,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
112,58 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
2,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:19 , việc chuyển đổi 0.1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00309164 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03091640 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00030916
XAG
0.1
DAI
0,00309164
XAG
1
DAI
0,03091640
XAG
2
DAI
0,06183280
XAG
3
DAI
0,09274920
XAG
5
DAI
0,15458200
XAG
10
DAI
0,30916400
XAG
20
DAI
0,61832800
XAG
25
DAI
0,77291000
XAG
50
DAI
1,545820
XAG
100
DAI
3,091640
XAG
250
DAI
7,729100
XAG
500
DAI
15,4582
XAG
1000
DAI
30,9164
XAG
2500
DAI
77,2910
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,32345292
DAI
0.1
XAG
3,234529
DAI
1
XAG
32,3453
DAI
2
XAG
64,6906
DAI
3
XAG
97,0359
DAI
5
XAG
161,726
DAI
10
XAG
323,453
DAI
20
XAG
646,906
DAI
25
XAG
808,632
DAI
50
XAG
1.617,265
DAI
100
XAG
3.234,529
DAI
250
XAG
8.086,323
DAI
500
XAG
16.172,646
DAI
1000
XAG
32.345,292
DAI
2500
XAG
80.863,231
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 04:19:30 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC