Chuyển đổi 25 DAI sang XAG
Chuyển đổi 25 DAI sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,021 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:53, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02059543 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.393.325 XAG. Dai giảm -0.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.12%. Tổng cung của Dai là 4.521.377.566,78 US$ và tổng cung lưu thông là 4.521.377.566,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
93,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,52 T US$
Khối lượng (24h)
1,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:53 , việc chuyển đổi 25 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.51488575 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02059543 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00020595
XAG
0.1
DAI
0,00205954
XAG
1
DAI
0,02059543
XAG
2
DAI
0,04119086
XAG
3
DAI
0,06178629
XAG
5
DAI
0,10297715
XAG
10
DAI
0,20595430
XAG
20
DAI
0,41190860
XAG
25
DAI
0,51488575
XAG
50
DAI
1,029772
XAG
100
DAI
2,059543
XAG
250
DAI
5,148858
XAG
500
DAI
10,2977
XAG
1000
DAI
20,5954
XAG
2500
DAI
51,4886
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,48554461
DAI
0.1
XAG
4,855446
DAI
1
XAG
48,5545
DAI
2
XAG
97,1089
DAI
3
XAG
145,663
DAI
5
XAG
242,772
DAI
10
XAG
485,545
DAI
20
XAG
971,089
DAI
25
XAG
1.213,862
DAI
50
XAG
2.427,723
DAI
100
XAG
4.855,446
DAI
250
XAG
12.138,615
DAI
500
XAG
24.277,23
DAI
1000
XAG
48.554,461
DAI
2500
XAG
121.386,152
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 05:53:42 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC