Chuyển đổi 3 XAG sang DAI
Chuyển đổi 3 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,03 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:35, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03016709 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.645.998 XAG. Dai giảm -2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.08%. Tổng cung của Dai là 3.696.832.258,12 US$ và tổng cung lưu thông là 3.696.832.258,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
111,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
2,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:35 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03016709 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03016709 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00030167
XAG
0.1
DAI
0,00301671
XAG
1
DAI
0,03016709
XAG
2
DAI
0,06033418
XAG
3
DAI
0,09050127
XAG
5
DAI
0,15083545
XAG
10
DAI
0,30167090
XAG
20
DAI
0,60334180
XAG
25
DAI
0,75417725
XAG
50
DAI
1,508355
XAG
100
DAI
3,016709
XAG
250
DAI
7,541773
XAG
500
DAI
15,0835
XAG
1000
DAI
30,1671
XAG
2500
DAI
75,4177
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,33148706
DAI
0.1
XAG
3,314871
DAI
1
XAG
33,1487
DAI
2
XAG
66,2974
DAI
3
XAG
99,4461
DAI
5
XAG
165,744
DAI
10
XAG
331,487
DAI
20
XAG
662,974
DAI
25
XAG
828,718
DAI
50
XAG
1.657,435
DAI
100
XAG
3.314,871
DAI
250
XAG
8.287,177
DAI
500
XAG
16.574,353
DAI
1000
XAG
33.148,706
DAI
2500
XAG
82.871,765
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 01:35:53 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC