Chuyển đổi 0.1 XAG sang DAI
Chuyển đổi 0.1 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,031 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:48, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03087367 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.937.624 XAG. Dai giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 3.651.296.819,62 US$ và tổng cung lưu thông là 3.651.296.819,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
112,77 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,65 T US$
Khối lượng (24h)
3,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:48 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03087367 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03087367 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00030874
XAG
0.1
DAI
0,00308737
XAG
1
DAI
0,03087367
XAG
2
DAI
0,06174734
XAG
3
DAI
0,09262101
XAG
5
DAI
0,15436835
XAG
10
DAI
0,30873670
XAG
20
DAI
0,61747340
XAG
25
DAI
0,77184175
XAG
50
DAI
1,543684
XAG
100
DAI
3,087367
XAG
250
DAI
7,718418
XAG
500
DAI
15,4368
XAG
1000
DAI
30,8737
XAG
2500
DAI
77,1842
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,32390059
DAI
0.1
XAG
3,239006
DAI
1
XAG
32,3901
DAI
2
XAG
64,7801
DAI
3
XAG
97,1702
DAI
5
XAG
161,950
DAI
10
XAG
323,901
DAI
20
XAG
647,801
DAI
25
XAG
809,751
DAI
50
XAG
1.619,503
DAI
100
XAG
3.239,006
DAI
250
XAG
8.097,515
DAI
500
XAG
16.195,03
DAI
1000
XAG
32.390,059
DAI
2500
XAG
80.975,148
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 19:48:36 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC