Chuyển đổi 250 XAG sang DAI
Chuyển đổi 250 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,026 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:24, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02622959 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.262.853 XAG. Dai giảm -0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 4.250.759.351,08 US$ và tổng cung lưu thông là 4.253.004.020,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
111,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,25 T US$
Khối lượng (24h)
2,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:24 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02622959 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02622959 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00026230
XAG
0.1
DAI
0,00262296
XAG
1
DAI
0,02622959
XAG
2
DAI
0,05245918
XAG
3
DAI
0,07868877
XAG
5
DAI
0,13114795
XAG
10
DAI
0,26229590
XAG
20
DAI
0,52459180
XAG
25
DAI
0,65573975
XAG
50
DAI
1,311480
XAG
100
DAI
2,622959
XAG
250
DAI
6,557398
XAG
500
DAI
13,1148
XAG
1000
DAI
26,2296
XAG
2500
DAI
65,5740
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,38124881
DAI
0.1
XAG
3,812488
DAI
1
XAG
38,1249
DAI
2
XAG
76,2498
DAI
3
XAG
114,375
DAI
5
XAG
190,624
DAI
10
XAG
381,249
DAI
20
XAG
762,498
DAI
25
XAG
953,122
DAI
50
XAG
1.906,244
DAI
100
XAG
3.812,488
DAI
250
XAG
9.531,22
DAI
500
XAG
19.062,441
DAI
1000
XAG
38.124,881
DAI
2500
XAG
95.312,203
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 02:24:00 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC