Chuyển đổi 250 XAG sang DAI
Chuyển đổi 250 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,03 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:32, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02954878 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.579.766 XAG. Dai giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.06%. Tổng cung của Dai là 3.217.218.751,87 US$ và tổng cung lưu thông là 3.213.811.283,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
95,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,21 T US$
Khối lượng (24h)
3,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:32 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02954878 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02954878 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00029549
XAG
0.1
DAI
0,00295488
XAG
1
DAI
0,02954878
XAG
2
DAI
0,05909756
XAG
3
DAI
0,08864634
XAG
5
DAI
0,14774390
XAG
10
DAI
0,29548780
XAG
20
DAI
0,59097560
XAG
25
DAI
0,73871950
XAG
50
DAI
1,477439
XAG
100
DAI
2,954878
XAG
250
DAI
7,387195
XAG
500
DAI
14,7744
XAG
1000
DAI
29,5488
XAG
2500
DAI
73,8720
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,33842345
DAI
0.1
XAG
3,384234
DAI
1
XAG
33,8423
DAI
2
XAG
67,6847
DAI
3
XAG
101,527
DAI
5
XAG
169,212
DAI
10
XAG
338,423
DAI
20
XAG
676,847
DAI
25
XAG
846,059
DAI
50
XAG
1.692,117
DAI
100
XAG
3.384,234
DAI
250
XAG
8.460,586
DAI
500
XAG
16.921,172
DAI
1000
XAG
33.842,345
DAI
2500
XAG
84.605,862
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 23:32:44 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC