Chuyển đổi 1000 XAG sang DAI
Chuyển đổi 1000 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,021 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:44, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02062504 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.355.378 XAG. Dai giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.22%. Tổng cung của Dai là 4.535.890.601,64 US$ và tổng cung lưu thông là 4.535.890.601,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
93,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
1,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:44 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02062504 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02062504 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00020625
XAG
0.1
DAI
0,00206250
XAG
1
DAI
0,02062504
XAG
2
DAI
0,04125008
XAG
3
DAI
0,06187512
XAG
5
DAI
0,10312520
XAG
10
DAI
0,20625040
XAG
20
DAI
0,41250080
XAG
25
DAI
0,51562600
XAG
50
DAI
1,031252
XAG
100
DAI
2,062504
XAG
250
DAI
5,156260
XAG
500
DAI
10,3125
XAG
1000
DAI
20,6250
XAG
2500
DAI
51,5626
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,48484754
DAI
0.1
XAG
4,848475
DAI
1
XAG
48,4848
DAI
2
XAG
96,9695
DAI
3
XAG
145,454
DAI
5
XAG
242,424
DAI
10
XAG
484,848
DAI
20
XAG
969,695
DAI
25
XAG
1.212,119
DAI
50
XAG
2.424,238
DAI
100
XAG
4.848,475
DAI
250
XAG
12.121,189
DAI
500
XAG
24.242,377
DAI
1000
XAG
48.484,754
DAI
2500
XAG
121.211,886
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 11:44:28 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC