Chuyển đổi 1000 XAG sang DAI
Chuyển đổi 1000 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,03 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:10, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02960251 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.325.546 XAG. Dai tăng -0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 3.200.755.344,01 US$ và tổng cung lưu thông là 3.204.411.619,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
94,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,2 T US$
Khối lượng (24h)
3,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:10 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02960251 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02960251 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00029603
XAG
0.1
DAI
0,00296025
XAG
1
DAI
0,02960251
XAG
2
DAI
0,05920502
XAG
3
DAI
0,08880753
XAG
5
DAI
0,14801255
XAG
10
DAI
0,29602510
XAG
20
DAI
0,59205020
XAG
25
DAI
0,74006275
XAG
50
DAI
1,480126
XAG
100
DAI
2,960251
XAG
250
DAI
7,400628
XAG
500
DAI
14,8013
XAG
1000
DAI
29,6025
XAG
2500
DAI
74,0063
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,33780919
DAI
0.1
XAG
3,378092
DAI
1
XAG
33,7809
DAI
2
XAG
67,5618
DAI
3
XAG
101,343
DAI
5
XAG
168,905
DAI
10
XAG
337,809
DAI
20
XAG
675,618
DAI
25
XAG
844,523
DAI
50
XAG
1.689,046
DAI
100
XAG
3.378,092
DAI
250
XAG
8.445,23
DAI
500
XAG
16.890,46
DAI
1000
XAG
33.780,919
DAI
2500
XAG
84.452,298
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 10:10:26 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC