Chuyển đổi 1000 XAG sang DAI
Chuyển đổi 1000 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,03 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:19, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,02983349 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.088.327 XAG. Dai giảm -1.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.21%. Tổng cung của Dai là 3.708.952.363,22 US$ và tổng cung lưu thông là 3.708.952.363,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
110,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,71 T US$
Khối lượng (24h)
3,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:19 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02983349 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,02983349 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00029833
XAG
0.1
DAI
0,00298335
XAG
1
DAI
0,02983349
XAG
2
DAI
0,05966698
XAG
3
DAI
0,08950047
XAG
5
DAI
0,14916745
XAG
10
DAI
0,29833490
XAG
20
DAI
0,59666980
XAG
25
DAI
0,74583725
XAG
50
DAI
1,491675
XAG
100
DAI
2,983349
XAG
250
DAI
7,458373
XAG
500
DAI
14,9167
XAG
1000
DAI
29,8335
XAG
2500
DAI
74,5837
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,33519377
DAI
0.1
XAG
3,351938
DAI
1
XAG
33,5194
DAI
2
XAG
67,0388
DAI
3
XAG
100,558
DAI
5
XAG
167,597
DAI
10
XAG
335,194
DAI
20
XAG
670,388
DAI
25
XAG
837,984
DAI
50
XAG
1.675,969
DAI
100
XAG
3.351,938
DAI
250
XAG
8.379,844
DAI
500
XAG
16.759,689
DAI
1000
XAG
33.519,377
DAI
2500
XAG
83.798,443
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 22:19:22 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC