Chuyển đổi 2 XAG sang DAI
Chuyển đổi 2 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,033 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:33, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03279572 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.582.648 XAG. Dai giảm -2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 3.173.704.540,64 US$ và tổng cung lưu thông là 3.173.704.540,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
104,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
11,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:33 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03279572 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03279572 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00032796
XAG
0.1
DAI
0,00327957
XAG
1
DAI
0,03279572
XAG
2
DAI
0,06559144
XAG
3
DAI
0,09838716
XAG
5
DAI
0,16397860
XAG
10
DAI
0,32795720
XAG
20
DAI
0,65591440
XAG
25
DAI
0,81989300
XAG
50
DAI
1,639786
XAG
100
DAI
3,279572
XAG
250
DAI
8,198930
XAG
500
DAI
16,3979
XAG
1000
DAI
32,7957
XAG
2500
DAI
81,9893
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,30491784
DAI
0.1
XAG
3,049178
DAI
1
XAG
30,4918
DAI
2
XAG
60,9836
DAI
3
XAG
91,4754
DAI
5
XAG
152,459
DAI
10
XAG
304,918
DAI
20
XAG
609,836
DAI
25
XAG
762,295
DAI
50
XAG
1.524,589
DAI
100
XAG
3.049,178
DAI
250
XAG
7.622,946
DAI
500
XAG
15.245,892
DAI
1000
XAG
30.491,784
DAI
2500
XAG
76.229,459
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 14:33:05 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC