Chuyển đổi 2 XAG sang DAI
Chuyển đổi 2 XAG sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,03 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:58, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,03024423 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.168.437 XAG. Dai tăng +1.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 3.699.317.782,84 US$ và tổng cung lưu thông là 3.699.317.782,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
111,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
4,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:58 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03024423 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,03024423 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Silver Ounce

DAI
XAG
0.01
DAI
0,00030244
XAG
0.1
DAI
0,00302442
XAG
1
DAI
0,03024423
XAG
2
DAI
0,06048846
XAG
3
DAI
0,09073269
XAG
5
DAI
0,15122115
XAG
10
DAI
0,30244230
XAG
20
DAI
0,60488460
XAG
25
DAI
0,75610575
XAG
50
DAI
1,512212
XAG
100
DAI
3,024423
XAG
250
DAI
7,561058
XAG
500
DAI
15,1221
XAG
1000
DAI
30,2442
XAG
2500
DAI
75,6106
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Dai
XAG

DAI
0.01
XAG
0,33064158
DAI
0.1
XAG
3,306416
DAI
1
XAG
33,0642
DAI
2
XAG
66,1283
DAI
3
XAG
99,1925
DAI
5
XAG
165,321
DAI
10
XAG
330,642
DAI
20
XAG
661,283
DAI
25
XAG
826,604
DAI
50
XAG
1.653,208
DAI
100
XAG
3.306,416
DAI
250
XAG
8.266,04
DAI
500
XAG
16.532,079
DAI
1000
XAG
33.064,158
DAI
2500
XAG
82.660,395
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAG được tạo vào lúc 00:58:22 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC