Chuyển đổi 0.01 XRP sang QNT
Chuyển đổi 0.01 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 47,435 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:36, 1 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 47,4349 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.277.194 XRP. Quant giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.37%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 70.
Vốn hóa thị trường
690,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:36 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47.434862 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 47,4349 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,47434862
XRP
0.1
QNT
4,743486
XRP
1
QNT
47,4349
XRP
2
QNT
94,8697
XRP
3
QNT
142,305
XRP
5
QNT
237,174
XRP
10
QNT
474,349
XRP
20
QNT
948,697
XRP
25
QNT
1.185,872
XRP
50
QNT
2.371,743
XRP
100
QNT
4.743,486
XRP
250
QNT
11.858,716
XRP
500
QNT
23.717,431
XRP
1000
QNT
47.434,862
XRP
2500
QNT
118.587,155
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00021082
QNT
0.1
XRP
0,00210815
QNT
1
XRP
0,02108154
QNT
2
XRP
0,04216308
QNT
3
XRP
0,06324462
QNT
5
XRP
0,10540771
QNT
10
XRP
0,21081541
QNT
20
XRP
0,42163083
QNT
25
XRP
0,52703853
QNT
50
XRP
1,054077
QNT
100
XRP
2,108154
QNT
250
XRP
5,270385
QNT
500
XRP
10,5408
QNT
1000
XRP
21,0815
QNT
2500
XRP
52,7039
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 23:36:36 1/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC