Chuyển đổi 0.01 XRP sang QNT
Chuyển đổi 0.01 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 33,657 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:15, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 33,6572 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.302.394 XRP. Quant tăng +4.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.56%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
490,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:15 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.657184 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 33,6572 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,33657184
XRP
0.1
QNT
3,365718
XRP
1
QNT
33,6572
XRP
2
QNT
67,3144
XRP
3
QNT
100,972
XRP
5
QNT
168,286
XRP
10
QNT
336,572
XRP
20
QNT
673,144
XRP
25
QNT
841,430
XRP
50
QNT
1.682,859
XRP
100
QNT
3.365,718
XRP
250
QNT
8.414,296
XRP
500
QNT
16.828,592
XRP
1000
QNT
33.657,184
XRP
2500
QNT
84.142,96
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00029711
QNT
0.1
XRP
0,00297113
QNT
1
XRP
0,02971134
QNT
2
XRP
0,05942268
QNT
3
XRP
0,08913402
QNT
5
XRP
0,14855669
QNT
10
XRP
0,29711339
QNT
20
XRP
0,59422678
QNT
25
XRP
0,74278347
QNT
50
XRP
1,485567
QNT
100
XRP
2,971134
QNT
250
XRP
7,427835
QNT
500
XRP
14,8557
QNT
1000
XRP
29,7113
QNT
2500
XRP
74,2783
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 13:15:00 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC