Chuyển đổi 0.01 XRP sang QNT
Chuyển đổi 0.01 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 37,843 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:05, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 37,8426 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.696.664 XRP. Quant tăng +0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.47%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 95.
Vốn hóa thị trường
544,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.842603 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 37,8426 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP
QNT
XRP
0.01
QNT
0,37842603
XRP
0.1
QNT
3,784260
XRP
1
QNT
37,8426
XRP
2
QNT
75,6852
XRP
3
QNT
113,528
XRP
5
QNT
189,213
XRP
10
QNT
378,426
XRP
20
QNT
756,852
XRP
25
QNT
946,065
XRP
50
QNT
1.892,13
XRP
100
QNT
3.784,26
XRP
250
QNT
9.460,651
XRP
500
QNT
18.921,301
XRP
1000
QNT
37.842,603
XRP
2500
QNT
94.606,507
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant
XRP
QNT
0.01
XRP
0,00026425
QNT
0.1
XRP
0,00264252
QNT
1
XRP
0,02642524
QNT
2
XRP
0,05285049
QNT
3
XRP
0,07927573
QNT
5
XRP
0,13212622
QNT
10
XRP
0,26425244
QNT
20
XRP
0,52850487
QNT
25
XRP
0,66063109
QNT
50
XRP
1,321262
QNT
100
XRP
2,642524
QNT
250
XRP
6,606311
QNT
500
XRP
13,2126
QNT
1000
XRP
26,4252
QNT
2500
XRP
66,0631
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 07:05:20 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC