Chuyển đổi 1000 QNT sang XRP
Chuyển đổi 1000 QNT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 38,632 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:22, 17 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 38,6318 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.432.476 XRP. Quant giảm -0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.18%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 81.
Vốn hóa thị trường
561,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:22 , việc chuyển đổi 1000 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38631.784 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 38,6318 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,38631784
XRP
0.1
QNT
3,863178
XRP
1
QNT
38,6318
XRP
2
QNT
77,2636
XRP
3
QNT
115,895
XRP
5
QNT
193,159
XRP
10
QNT
386,318
XRP
20
QNT
772,636
XRP
25
QNT
965,795
XRP
50
QNT
1.931,589
XRP
100
QNT
3.863,178
XRP
250
QNT
9.657,946
XRP
500
QNT
19.315,892
XRP
1000
QNT
38.631,784
XRP
2500
QNT
96.579,46
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00025885
QNT
0.1
XRP
0,00258854
QNT
1
XRP
0,02588542
QNT
2
XRP
0,05177084
QNT
3
XRP
0,07765626
QNT
5
XRP
0,12942711
QNT
10
XRP
0,25885421
QNT
20
XRP
0,51770842
QNT
25
XRP
0,64713553
QNT
50
XRP
1,294271
QNT
100
XRP
2,588542
QNT
250
XRP
6,471355
QNT
500
XRP
12,9427
QNT
1000
XRP
25,8854
QNT
2500
XRP
64,7136
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 23:22:24 17/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC