Chuyển đổi 250 QNT sang XRP
Chuyển đổi 250 QNT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 37,8 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:32, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 37,7998 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.908.318 XRP. Quant giảm -3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.30%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
549,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:32 , việc chuyển đổi 250 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9449.94725 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 37,7998 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,37799789
XRP
0.1
QNT
3,779979
XRP
1
QNT
37,7998
XRP
2
QNT
75,5996
XRP
3
QNT
113,399
XRP
5
QNT
188,999
XRP
10
QNT
377,998
XRP
20
QNT
755,996
XRP
25
QNT
944,995
XRP
50
QNT
1.889,989
XRP
100
QNT
3.779,979
XRP
250
QNT
9.449,947
XRP
500
QNT
18.899,895
XRP
1000
QNT
37.799,789
XRP
2500
QNT
94.499,472
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00026455
QNT
0.1
XRP
0,00264552
QNT
1
XRP
0,02645517
QNT
2
XRP
0,05291035
QNT
3
XRP
0,07936552
QNT
5
XRP
0,13227587
QNT
10
XRP
0,26455174
QNT
20
XRP
0,52910348
QNT
25
XRP
0,66137935
QNT
50
XRP
1,322759
QNT
100
XRP
2,645517
QNT
250
XRP
6,613794
QNT
500
XRP
13,2276
QNT
1000
XRP
26,4552
QNT
2500
XRP
66,1379
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 02:32:23 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC