Chuyển đổi 50 QNT sang XRP
Chuyển đổi 50 QNT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 35,181 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:41, 16 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 35,1811 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.913.285 XRP. Quant giảm -0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.69%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 84.
Vốn hóa thị trường
511,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:41 , việc chuyển đổi 50 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1759.05335 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 35,1811 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,35181067
XRP
0.1
QNT
3,518107
XRP
1
QNT
35,1811
XRP
2
QNT
70,3621
XRP
3
QNT
105,543
XRP
5
QNT
175,905
XRP
10
QNT
351,811
XRP
20
QNT
703,621
XRP
25
QNT
879,527
XRP
50
QNT
1.759,053
XRP
100
QNT
3.518,107
XRP
250
QNT
8.795,267
XRP
500
QNT
17.590,533
XRP
1000
QNT
35.181,067
XRP
2500
QNT
87.952,668
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00028424
QNT
0.1
XRP
0,00284244
QNT
1
XRP
0,02842438
QNT
2
XRP
0,05684876
QNT
3
XRP
0,08527314
QNT
5
XRP
0,14212190
QNT
10
XRP
0,28424380
QNT
20
XRP
0,56848759
QNT
25
XRP
0,71060949
QNT
50
XRP
1,421219
QNT
100
XRP
2,842438
QNT
250
XRP
7,106095
QNT
500
XRP
14,2122
QNT
1000
XRP
28,4244
QNT
2500
XRP
71,0609
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 18:41:50 16/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC