Chuyển đổi 5 QNT sang XRP
Chuyển đổi 5 QNT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 69,78 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:15, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến XRP
Theo dõi
21:15, 25 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 69,7800 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.099.016 XRP. Quant giảm -1.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.45%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 86.
Vốn hóa thị trường
1,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
60,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:15 , việc chuyển đổi 5 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 348.9 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 69,7800 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant
XRP
QNT
0.01
XRP
0,00014331
QNT
0.1
XRP
0,00143308
QNT
1
XRP
0,01433075
QNT
2
XRP
0,02866151
QNT
3
XRP
0,04299226
QNT
5
XRP
0,07165377
QNT
10
XRP
0,14330754
QNT
20
XRP
0,28661508
QNT
25
XRP
0,35826884
QNT
50
XRP
0,71653769
QNT
100
XRP
1,433075
QNT
250
XRP
3,582688
QNT
500
XRP
7,165377
QNT
1000
XRP
14,3308
QNT
2500
XRP
35,8269
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 21:15:11 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC