Chuyển đổi 100 XRP sang QNT
Chuyển đổi 100 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 37,465 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:02, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 37,4651 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.640.165 XRP. Quant tăng +3.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.54%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
544,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:02 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.465087 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 37,4651 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,37465087
XRP
0.1
QNT
3,746509
XRP
1
QNT
37,4651
XRP
2
QNT
74,9302
XRP
3
QNT
112,395
XRP
5
QNT
187,325
XRP
10
QNT
374,651
XRP
20
QNT
749,302
XRP
25
QNT
936,627
XRP
50
QNT
1.873,254
XRP
100
QNT
3.746,509
XRP
250
QNT
9.366,272
XRP
500
QNT
18.732,544
XRP
1000
QNT
37.465,087
XRP
2500
QNT
93.662,718
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00026692
QNT
0.1
XRP
0,00266915
QNT
1
XRP
0,02669152
QNT
2
XRP
0,05338303
QNT
3
XRP
0,08007455
QNT
5
XRP
0,13345758
QNT
10
XRP
0,26691517
QNT
20
XRP
0,53383034
QNT
25
XRP
0,66728792
QNT
50
XRP
1,334576
QNT
100
XRP
2,669152
QNT
250
XRP
6,672879
QNT
500
XRP
13,3458
QNT
1000
XRP
26,6915
QNT
2500
XRP
66,7288
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 00:02:13 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC