Chuyển đổi 0.1 XRP sang QNT
Chuyển đổi 0.1 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 35,821 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:39, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 35,8207 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.422.451 XRP. Quant giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.33%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 93.
Vốn hóa thị trường
521,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:39 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.820749 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 35,8207 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP
QNT
XRP
0.01
QNT
0,35820749
XRP
0.1
QNT
3,582075
XRP
1
QNT
35,8207
XRP
2
QNT
71,6415
XRP
3
QNT
107,462
XRP
5
QNT
179,104
XRP
10
QNT
358,207
XRP
20
QNT
716,415
XRP
25
QNT
895,519
XRP
50
QNT
1.791,037
XRP
100
QNT
3.582,075
XRP
250
QNT
8.955,187
XRP
500
QNT
17.910,374
XRP
1000
QNT
35.820,749
XRP
2500
QNT
89.551,873
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant
XRP
QNT
0.01
XRP
0,00027917
QNT
0.1
XRP
0,00279168
QNT
1
XRP
0,02791678
QNT
2
XRP
0,05583356
QNT
3
XRP
0,08375034
QNT
5
XRP
0,13958390
QNT
10
XRP
0,27916781
QNT
20
XRP
0,55833562
QNT
25
XRP
0,69791952
QNT
50
XRP
1,395839
QNT
100
XRP
2,791678
QNT
250
XRP
6,979195
QNT
500
XRP
13,9584
QNT
1000
XRP
27,9168
QNT
2500
XRP
69,7920
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 06:39:14 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC