Chuyển đổi 0.1 XRP sang QNT
Chuyển đổi 0.1 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 32,665 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:57, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 32,6653 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.305.310 XRP. Quant tăng +0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.46%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
474,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:57 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.665304 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 32,6653 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,32665304
XRP
0.1
QNT
3,266530
XRP
1
QNT
32,6653
XRP
2
QNT
65,3306
XRP
3
QNT
97,9959
XRP
5
QNT
163,327
XRP
10
QNT
326,653
XRP
20
QNT
653,306
XRP
25
QNT
816,633
XRP
50
QNT
1.633,265
XRP
100
QNT
3.266,53
XRP
250
QNT
8.166,326
XRP
500
QNT
16.332,652
XRP
1000
QNT
32.665,304
XRP
2500
QNT
81.663,26
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00030614
QNT
0.1
XRP
0,00306135
QNT
1
XRP
0,03061352
QNT
2
XRP
0,06122704
QNT
3
XRP
0,09184057
QNT
5
XRP
0,15306761
QNT
10
XRP
0,30613522
QNT
20
XRP
0,61227044
QNT
25
XRP
0,76533805
QNT
50
XRP
1,530676
QNT
100
XRP
3,061352
QNT
250
XRP
7,653380
QNT
500
XRP
15,3068
QNT
1000
XRP
30,6135
QNT
2500
XRP
76,5338
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 20:57:05 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC