Chuyển đổi 0.1 XRP sang QNT
Chuyển đổi 0.1 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 32,723 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:25, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 32,7227 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.557.298 XRP. Quant giảm -3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.38%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
476,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
995,58 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:25 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.722713 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 32,7227 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,32722713
XRP
0.1
QNT
3,272271
XRP
1
QNT
32,7227
XRP
2
QNT
65,4454
XRP
3
QNT
98,1681
XRP
5
QNT
163,614
XRP
10
QNT
327,227
XRP
20
QNT
654,454
XRP
25
QNT
818,068
XRP
50
QNT
1.636,136
XRP
100
QNT
3.272,271
XRP
250
QNT
8.180,678
XRP
500
QNT
16.361,357
XRP
1000
QNT
32.722,713
XRP
2500
QNT
81.806,783
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00030560
QNT
0.1
XRP
0,00305598
QNT
1
XRP
0,03055981
QNT
2
XRP
0,06111963
QNT
3
XRP
0,09167944
QNT
5
XRP
0,15279907
QNT
10
XRP
0,30559813
QNT
20
XRP
0,61119627
QNT
25
XRP
0,76399533
QNT
50
XRP
1,527991
QNT
100
XRP
3,055981
QNT
250
XRP
7,639953
QNT
500
XRP
15,2799
QNT
1000
XRP
30,5598
QNT
2500
XRP
76,3995
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 10:25:34 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC