Chuyển đổi 2 QNT sang XRP
Chuyển đổi 2 QNT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 35,456 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:51, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 35,4556 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.668.825 XRP. Quant tăng +0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.52%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
516,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:51 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 70.91124 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 35,4556 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,35455620
XRP
0.1
QNT
3,545562
XRP
1
QNT
35,4556
XRP
2
QNT
70,9112
XRP
3
QNT
106,367
XRP
5
QNT
177,278
XRP
10
QNT
354,556
XRP
20
QNT
709,112
XRP
25
QNT
886,391
XRP
50
QNT
1.772,781
XRP
100
QNT
3.545,562
XRP
250
QNT
8.863,905
XRP
500
QNT
17.727,81
XRP
1000
QNT
35.455,62
XRP
2500
QNT
88.639,05
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00028204
QNT
0.1
XRP
0,00282043
QNT
1
XRP
0,02820427
QNT
2
XRP
0,05640855
QNT
3
XRP
0,08461282
QNT
5
XRP
0,14102137
QNT
10
XRP
0,28204273
QNT
20
XRP
0,56408547
QNT
25
XRP
0,70510683
QNT
50
XRP
1,410214
QNT
100
XRP
2,820427
QNT
250
XRP
7,051068
QNT
500
XRP
14,1021
QNT
1000
XRP
28,2043
QNT
2500
XRP
70,5107
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 14:51:14 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC