Chuyển đổi 1 QNT sang XRP
Chuyển đổi 1 QNT sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 35,346 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:12, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 35,3462 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.940.541 XRP. Quant tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.58%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
514,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:12 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.346241 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 35,3462 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,35346241
XRP
0.1
QNT
3,534624
XRP
1
QNT
35,3462
XRP
2
QNT
70,6925
XRP
3
QNT
106,039
XRP
5
QNT
176,731
XRP
10
QNT
353,462
XRP
20
QNT
706,925
XRP
25
QNT
883,656
XRP
50
QNT
1.767,312
XRP
100
QNT
3.534,624
XRP
250
QNT
8.836,56
XRP
500
QNT
17.673,121
XRP
1000
QNT
35.346,241
XRP
2500
QNT
88.365,603
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00028292
QNT
0.1
XRP
0,00282916
QNT
1
XRP
0,02829155
QNT
2
XRP
0,05658310
QNT
3
XRP
0,08487465
QNT
5
XRP
0,14145776
QNT
10
XRP
0,28291552
QNT
20
XRP
0,56583103
QNT
25
XRP
0,70728879
QNT
50
XRP
1,414578
QNT
100
XRP
2,829155
QNT
250
XRP
7,072888
QNT
500
XRP
14,1458
QNT
1000
XRP
28,2916
QNT
2500
XRP
70,7289
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 02:12:02 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC