Chuyển đổi 1000 XRP sang QNT
Chuyển đổi 1000 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 48,345 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:47, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 48,3450 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.252.980 XRP. Quant tăng +0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.11%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 69.
Vốn hóa thị trường
703,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:47 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48.344999 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 48,3450 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,48344999
XRP
0.1
QNT
4,834500
XRP
1
QNT
48,3450
XRP
2
QNT
96,6900
XRP
3
QNT
145,035
XRP
5
QNT
241,725
XRP
10
QNT
483,450
XRP
20
QNT
966,900
XRP
25
QNT
1.208,625
XRP
50
QNT
2.417,25
XRP
100
QNT
4.834,50
XRP
250
QNT
12.086,25
XRP
500
QNT
24.172,5
XRP
1000
QNT
48.344,999
XRP
2500
QNT
120.862,498
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00020685
QNT
0.1
XRP
0,00206847
QNT
1
XRP
0,02068466
QNT
2
XRP
0,04136933
QNT
3
XRP
0,06205399
QNT
5
XRP
0,10342331
QNT
10
XRP
0,20684663
QNT
20
XRP
0,41369326
QNT
25
XRP
0,51711657
QNT
50
XRP
1,034233
QNT
100
XRP
2,068466
QNT
250
XRP
5,171166
QNT
500
XRP
10,3423
QNT
1000
XRP
20,6847
QNT
2500
XRP
51,7117
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 14:47:52 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC