Chuyển đổi 3 XRP sang QNT
Chuyển đổi 3 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 32,675 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:13, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 32,6752 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.779.948 XRP. Quant giảm -2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.08%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
475,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:13 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.675198 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 32,6752 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,32675198
XRP
0.1
QNT
3,267520
XRP
1
QNT
32,6752
XRP
2
QNT
65,3504
XRP
3
QNT
98,0256
XRP
5
QNT
163,376
XRP
10
QNT
326,752
XRP
20
QNT
653,504
XRP
25
QNT
816,880
XRP
50
QNT
1.633,76
XRP
100
QNT
3.267,52
XRP
250
QNT
8.168,80
XRP
500
QNT
16.337,599
XRP
1000
QNT
32.675,198
XRP
2500
QNT
81.687,995
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00030604
QNT
0.1
XRP
0,00306043
QNT
1
XRP
0,03060425
QNT
2
XRP
0,06120850
QNT
3
XRP
0,09181276
QNT
5
XRP
0,15302126
QNT
10
XRP
0,30604252
QNT
20
XRP
0,61208504
QNT
25
XRP
0,76510630
QNT
50
XRP
1,530213
QNT
100
XRP
3,060425
QNT
250
XRP
7,651063
QNT
500
XRP
15,3021
QNT
1000
XRP
30,6043
QNT
2500
XRP
76,5106
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 15:13:33 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC