Chuyển đổi 25 XRP sang QNT
Chuyển đổi 25 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 47,668 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:37, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 47,6684 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.201.141 XRP. Quant giảm -0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.32%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
693,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:37 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47.668405 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 47,6684 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,47668405
XRP
0.1
QNT
4,766841
XRP
1
QNT
47,6684
XRP
2
QNT
95,3368
XRP
3
QNT
143,005
XRP
5
QNT
238,342
XRP
10
QNT
476,684
XRP
20
QNT
953,368
XRP
25
QNT
1.191,71
XRP
50
QNT
2.383,42
XRP
100
QNT
4.766,841
XRP
250
QNT
11.917,101
XRP
500
QNT
23.834,203
XRP
1000
QNT
47.668,405
XRP
2500
QNT
119.171,013
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00020978
QNT
0.1
XRP
0,00209783
QNT
1
XRP
0,02097826
QNT
2
XRP
0,04195651
QNT
3
XRP
0,06293477
QNT
5
XRP
0,10489128
QNT
10
XRP
0,20978256
QNT
20
XRP
0,41956512
QNT
25
XRP
0,52445640
QNT
50
XRP
1,048913
QNT
100
XRP
2,097826
QNT
250
XRP
5,244564
QNT
500
XRP
10,4891
QNT
1000
XRP
20,9783
QNT
2500
XRP
52,4456
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 05:37:47 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC