Chuyển đổi 25 XRP sang QNT
Chuyển đổi 25 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 32,49 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:29, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 32,4898 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.337.012 XRP. Quant giảm -2.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.22%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
472,51 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:29 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.489821 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 32,4898 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,32489821
XRP
0.1
QNT
3,248982
XRP
1
QNT
32,4898
XRP
2
QNT
64,9796
XRP
3
QNT
97,4695
XRP
5
QNT
162,449
XRP
10
QNT
324,898
XRP
20
QNT
649,796
XRP
25
QNT
812,246
XRP
50
QNT
1.624,491
XRP
100
QNT
3.248,982
XRP
250
QNT
8.122,455
XRP
500
QNT
16.244,911
XRP
1000
QNT
32.489,821
XRP
2500
QNT
81.224,552
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00030779
QNT
0.1
XRP
0,00307789
QNT
1
XRP
0,03077887
QNT
2
XRP
0,06155774
QNT
3
XRP
0,09233661
QNT
5
XRP
0,15389435
QNT
10
XRP
0,30778871
QNT
20
XRP
0,61557741
QNT
25
XRP
0,76947177
QNT
50
XRP
1,538944
QNT
100
XRP
3,077887
QNT
250
XRP
7,694718
QNT
500
XRP
15,3894
QNT
1000
XRP
30,7789
QNT
2500
XRP
76,9472
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 16:29:26 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC