Chuyển đổi 500 XRP sang QNT
Chuyển đổi 500 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 47,659 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:03, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 47,6588 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.494.644 XRP. Quant giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.18%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 67.
Vốn hóa thị trường
693,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:03 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47.658807 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 47,6588 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,47658807
XRP
0.1
QNT
4,765881
XRP
1
QNT
47,6588
XRP
2
QNT
95,3176
XRP
3
QNT
142,976
XRP
5
QNT
238,294
XRP
10
QNT
476,588
XRP
20
QNT
953,176
XRP
25
QNT
1.191,47
XRP
50
QNT
2.382,94
XRP
100
QNT
4.765,881
XRP
250
QNT
11.914,702
XRP
500
QNT
23.829,404
XRP
1000
QNT
47.658,807
XRP
2500
QNT
119.147,018
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00020982
QNT
0.1
XRP
0,00209825
QNT
1
XRP
0,02098248
QNT
2
XRP
0,04196496
QNT
3
XRP
0,06294744
QNT
5
XRP
0,10491240
QNT
10
XRP
0,20982481
QNT
20
XRP
0,41964961
QNT
25
XRP
0,52456202
QNT
50
XRP
1,049124
QNT
100
XRP
2,098248
QNT
250
XRP
5,245620
QNT
500
XRP
10,4912
QNT
1000
XRP
20,9825
QNT
2500
XRP
52,4562
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 00:03:47 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC