Chuyển đổi 500 XRP sang QNT
Chuyển đổi 500 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 33,161 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:52, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 33,1606 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.025.161 XRP. Quant giảm -2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.43%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
481,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:52 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.16063 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 33,1606 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,33160630
XRP
0.1
QNT
3,316063
XRP
1
QNT
33,1606
XRP
2
QNT
66,3213
XRP
3
QNT
99,4819
XRP
5
QNT
165,803
XRP
10
QNT
331,606
XRP
20
QNT
663,213
XRP
25
QNT
829,016
XRP
50
QNT
1.658,031
XRP
100
QNT
3.316,063
XRP
250
QNT
8.290,158
XRP
500
QNT
16.580,315
XRP
1000
QNT
33.160,63
XRP
2500
QNT
82.901,575
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00030156
QNT
0.1
XRP
0,00301562
QNT
1
XRP
0,03015624
QNT
2
XRP
0,06031249
QNT
3
XRP
0,09046873
QNT
5
XRP
0,15078121
QNT
10
XRP
0,30156243
QNT
20
XRP
0,60312485
QNT
25
XRP
0,75390606
QNT
50
XRP
1,507812
QNT
100
XRP
3,015624
QNT
250
XRP
7,539061
QNT
500
XRP
15,0781
QNT
1000
XRP
30,1562
QNT
2500
XRP
75,3906
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 19:52:11 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC