Chuyển đổi 500 XRP sang QNT
Chuyển đổi 500 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 33,121 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:32, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 33,1211 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.041.807 XRP. Quant tăng +2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.53%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
479,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:32 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.121106 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 33,1211 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP

QNT

XRP
0.01
QNT
0,33121106
XRP
0.1
QNT
3,312111
XRP
1
QNT
33,1211
XRP
2
QNT
66,2422
XRP
3
QNT
99,3633
XRP
5
QNT
165,606
XRP
10
QNT
331,211
XRP
20
QNT
662,422
XRP
25
QNT
828,028
XRP
50
QNT
1.656,055
XRP
100
QNT
3.312,111
XRP
250
QNT
8.280,277
XRP
500
QNT
16.560,553
XRP
1000
QNT
33.121,106
XRP
2500
QNT
82.802,765
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant

XRP

QNT
0.01
XRP
0,00030192
QNT
0.1
XRP
0,00301922
QNT
1
XRP
0,03019223
QNT
2
XRP
0,06038446
QNT
3
XRP
0,09057669
QNT
5
XRP
0,15096114
QNT
10
XRP
0,30192228
QNT
20
XRP
0,60384457
QNT
25
XRP
0,75480571
QNT
50
XRP
1,509611
QNT
100
XRP
3,019223
QNT
250
XRP
7,548057
QNT
500
XRP
15,0961
QNT
1000
XRP
30,1922
QNT
2500
XRP
75,4806
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 01:32:07 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC