Chuyển đổi 20 XRP sang QNT
Chuyển đổi 20 XRP sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 37,167 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:18, 24 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 37,1673 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.298.911 XRP. Quant giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.05%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 93.
Vốn hóa thị trường
539,92 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:18 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37.167306 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 37,1673 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Quant sang XRP
QNT
XRP
0.01
QNT
0,37167306
XRP
0.1
QNT
3,716731
XRP
1
QNT
37,1673
XRP
2
QNT
74,3346
XRP
3
QNT
111,502
XRP
5
QNT
185,837
XRP
10
QNT
371,673
XRP
20
QNT
743,346
XRP
25
QNT
929,183
XRP
50
QNT
1.858,365
XRP
100
QNT
3.716,731
XRP
250
QNT
9.291,827
XRP
500
QNT
18.583,653
XRP
1000
QNT
37.167,306
XRP
2500
QNT
92.918,265
XRP
Chuyển đổi XRP sang Quant
XRP
QNT
0.01
XRP
0,00026905
QNT
0.1
XRP
0,00269054
QNT
1
XRP
0,02690537
QNT
2
XRP
0,05381073
QNT
3
XRP
0,08071610
QNT
5
XRP
0,13452683
QNT
10
XRP
0,26905367
QNT
20
XRP
0,53810734
QNT
25
XRP
0,67263417
QNT
50
XRP
1,345268
QNT
100
XRP
2,690537
QNT
250
XRP
6,726342
QNT
500
XRP
13,4527
QNT
1000
XRP
26,9054
QNT
2500
XRP
67,2634
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-XRP được tạo vào lúc 06:18:46 24/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC