Chuyển đổi 0.1 BITS sang UNI
Chuyển đổi 0.1 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 95 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:59, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
22:59, 17 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 95,0000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.615.580.982 BIT. Uniswap tăng +2.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.67%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
57,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:59 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 95 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 95,0000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,95000000
BITS
0.1
UNI
9,500000
BITS
1
UNI
95,0000
BITS
2
UNI
190,000
BITS
3
UNI
285,000
BITS
5
UNI
475,000
BITS
10
UNI
950,000
BITS
20
UNI
1.900,00
BITS
25
UNI
2.375,00
BITS
50
UNI
4.750,00
BITS
100
UNI
9.500,00
BITS
250
UNI
23.750,0
BITS
500
UNI
47.500,0
BITS
1000
UNI
95.000,0
BITS
2500
UNI
237.500
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00010526
UNI
0.1
BITS
0,00105263
UNI
1
BITS
0,01052632
UNI
2
BITS
0,02105263
UNI
3
BITS
0,03157895
UNI
5
BITS
0,05263158
UNI
10
BITS
0,10526316
UNI
20
BITS
0,21052632
UNI
25
BITS
0,26315789
UNI
50
BITS
0,52631579
UNI
100
BITS
1,052632
UNI
250
BITS
2,631579
UNI
500
BITS
5,263158
UNI
1000
BITS
10,5263
UNI
2500
BITS
26,3158
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 22:59:28 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC