Chuyển đổi 0.01 UNI sang BITS
Chuyển đổi 0.01 UNI sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 74,47 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:50, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
10:50, 16 tháng 3, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 74,4700 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.346.978.022 BIT. Uniswap tăng +2.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
44,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:50 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7447 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 74,4700 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,74470000
BITS
0.1
UNI
7,447000
BITS
1
UNI
74,4700
BITS
2
UNI
148,940
BITS
3
UNI
223,410
BITS
5
UNI
372,350
BITS
10
UNI
744,700
BITS
20
UNI
1.489,40
BITS
25
UNI
1.861,75
BITS
50
UNI
3.723,50
BITS
100
UNI
7.447,00
BITS
250
UNI
18.617,5
BITS
500
UNI
37.235,0
BITS
1000
UNI
74.470,0
BITS
2500
UNI
186.175
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00013428
UNI
0.1
BITS
0,00134282
UNI
1
BITS
0,01342823
UNI
2
BITS
0,02685645
UNI
3
BITS
0,04028468
UNI
5
BITS
0,06714113
UNI
10
BITS
0,13428226
UNI
20
BITS
0,26856452
UNI
25
BITS
0,33570565
UNI
50
BITS
0,67141131
UNI
100
BITS
1,342823
UNI
250
BITS
3,357057
UNI
500
BITS
6,714113
UNI
1000
BITS
13,4282
UNI
2500
BITS
33,5706
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 10:50:35 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC