Chuyển đổi 5 BITS sang UNI
Chuyển đổi 5 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 71,98 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:04, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
22:04, 14 tháng 3, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 71,9800 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.026.880.115 BIT. Uniswap tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.17%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
43,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:04 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 71.98 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 71,9800 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,71980000
BITS
0.1
UNI
7,198000
BITS
1
UNI
71,9800
BITS
2
UNI
143,960
BITS
3
UNI
215,940
BITS
5
UNI
359,900
BITS
10
UNI
719,800
BITS
20
UNI
1.439,60
BITS
25
UNI
1.799,50
BITS
50
UNI
3.599,00
BITS
100
UNI
7.198,00
BITS
250
UNI
17.995,0
BITS
500
UNI
35.990,0
BITS
1000
UNI
71.980,0
BITS
2500
UNI
179.950
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00013893
UNI
0.1
BITS
0,00138927
UNI
1
BITS
0,01389275
UNI
2
BITS
0,02778550
UNI
3
BITS
0,04167824
UNI
5
BITS
0,06946374
UNI
10
BITS
0,13892748
UNI
20
BITS
0,27785496
UNI
25
BITS
0,34731870
UNI
50
BITS
0,69463740
UNI
100
BITS
1,389275
UNI
250
BITS
3,473187
UNI
500
BITS
6,946374
UNI
1000
BITS
13,8927
UNI
2500
BITS
34,7319
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 22:04:45 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC