Chuyển đổi 5 BITS sang UNI
Chuyển đổi 5 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 57,36 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:03, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 57,3600 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.413.844.564 BIT. Uniswap giảm -1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.49%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
34,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 57.36 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 57,3600 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,57360000
BITS
0.1
UNI
5,736000
BITS
1
UNI
57,3600
BITS
2
UNI
114,720
BITS
3
UNI
172,080
BITS
5
UNI
286,800
BITS
10
UNI
573,600
BITS
20
UNI
1.147,20
BITS
25
UNI
1.434,00
BITS
50
UNI
2.868,00
BITS
100
UNI
5.736,00
BITS
250
UNI
14.340,0
BITS
500
UNI
28.680,0
BITS
1000
UNI
57.360,0
BITS
2500
UNI
143.400
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00017434
UNI
0.1
BITS
0,00174338
UNI
1
BITS
0,01743375
UNI
2
BITS
0,03486750
UNI
3
BITS
0,05230126
UNI
5
BITS
0,08716876
UNI
10
BITS
0,17433752
UNI
20
BITS
0,34867503
UNI
25
BITS
0,43584379
UNI
50
BITS
0,87168759
UNI
100
BITS
1,743375
UNI
250
BITS
4,358438
UNI
500
BITS
8,716876
UNI
1000
BITS
17,4338
UNI
2500
BITS
43,5844
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 02:03:12 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC