Chuyển đổi 100 BITS sang UNI
Chuyển đổi 100 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 90,67 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:55, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
22:55, 18 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 90,6700 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.225.486.529 BIT. Uniswap giảm -4.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.00%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
54,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:55 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 90.67 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 90,6700 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,90670000
BITS
0.1
UNI
9,067000
BITS
1
UNI
90,6700
BITS
2
UNI
181,340
BITS
3
UNI
272,010
BITS
5
UNI
453,350
BITS
10
UNI
906,700
BITS
20
UNI
1.813,40
BITS
25
UNI
2.266,75
BITS
50
UNI
4.533,50
BITS
100
UNI
9.067,00
BITS
250
UNI
22.667,5
BITS
500
UNI
45.335,0
BITS
1000
UNI
90.670,0
BITS
2500
UNI
226.675
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00011029
UNI
0.1
BITS
0,00110290
UNI
1
BITS
0,01102901
UNI
2
BITS
0,02205801
UNI
3
BITS
0,03308702
UNI
5
BITS
0,05514503
UNI
10
BITS
0,11029006
UNI
20
BITS
0,22058013
UNI
25
BITS
0,27572516
UNI
50
BITS
0,55145031
UNI
100
BITS
1,102901
UNI
250
BITS
2,757252
UNI
500
BITS
5,514503
UNI
1000
BITS
11,0290
UNI
2500
BITS
27,5725
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 22:55:45 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC