Chuyển đổi 100 BITS sang UNI
Chuyển đổi 100 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 70,37 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:42, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
11:42, 3 tháng 7, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 70,3700 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.315.374.327 BIT. Uniswap tăng +7.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.43%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
42,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:42 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 70.37 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 70,3700 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,70370000
BITS
0.1
UNI
7,037000
BITS
1
UNI
70,3700
BITS
2
UNI
140,740
BITS
3
UNI
211,110
BITS
5
UNI
351,850
BITS
10
UNI
703,700
BITS
20
UNI
1.407,40
BITS
25
UNI
1.759,25
BITS
50
UNI
3.518,50
BITS
100
UNI
7.037,00
BITS
250
UNI
17.592,5
BITS
500
UNI
35.185,0
BITS
1000
UNI
70.370,0
BITS
2500
UNI
175.925
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00014211
UNI
0.1
BITS
0,00142106
UNI
1
BITS
0,01421060
UNI
2
BITS
0,02842120
UNI
3
BITS
0,04263180
UNI
5
BITS
0,07105301
UNI
10
BITS
0,14210601
UNI
20
BITS
0,28421202
UNI
25
BITS
0,35526503
UNI
50
BITS
0,71053006
UNI
100
BITS
1,421060
UNI
250
BITS
3,552650
UNI
500
BITS
7,105301
UNI
1000
BITS
14,2106
UNI
2500
BITS
35,5265
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 11:42:41 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC