Chuyển đổi 100 BITS sang UNI
Chuyển đổi 100 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 64,82 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:40, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
18:40, 4 tháng 7, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 64,8200 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.230.142.976 BIT. Uniswap giảm -8.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -3.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
38,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:40 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 64.82 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 64,8200 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,64820000
BITS
0.1
UNI
6,482000
BITS
1
UNI
64,8200
BITS
2
UNI
129,640
BITS
3
UNI
194,460
BITS
5
UNI
324,100
BITS
10
UNI
648,200
BITS
20
UNI
1.296,40
BITS
25
UNI
1.620,50
BITS
50
UNI
3.241,00
BITS
100
UNI
6.482,00
BITS
250
UNI
16.205,0
BITS
500
UNI
32.410,0
BITS
1000
UNI
64.820,0
BITS
2500
UNI
162.050
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00015427
UNI
0.1
BITS
0,00154273
UNI
1
BITS
0,01542734
UNI
2
BITS
0,03085467
UNI
3
BITS
0,04628201
UNI
5
BITS
0,07713669
UNI
10
BITS
0,15427337
UNI
20
BITS
0,30854674
UNI
25
BITS
0,38568343
UNI
50
BITS
0,77136686
UNI
100
BITS
1,542734
UNI
250
BITS
3,856834
UNI
500
BITS
7,713669
UNI
1000
BITS
15,4273
UNI
2500
BITS
38,5683
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 18:40:23 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC