Chuyển đổi 2 BITS sang UNI
Chuyển đổi 2 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 107,98 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:31, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 107,980 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.618.696.612 BIT. Uniswap giảm -2.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.22%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
81,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:31 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 107.98 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 107,980 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
1,079800
BITS
0.1
UNI
10,7980
BITS
1
UNI
107,980
BITS
2
UNI
215,960
BITS
3
UNI
323,940
BITS
5
UNI
539,900
BITS
10
UNI
1.079,80
BITS
20
UNI
2.159,60
BITS
25
UNI
2.699,50
BITS
50
UNI
5.399,00
BITS
100
UNI
10.798,0
BITS
250
UNI
26.995,0
BITS
500
UNI
53.990,0
BITS
1000
UNI
107.980
BITS
2500
UNI
269.950
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00009261
UNI
0.1
BITS
0,00092610
UNI
1
BITS
0,00926097
UNI
2
BITS
0,01852195
UNI
3
BITS
0,02778292
UNI
5
BITS
0,04630487
UNI
10
BITS
0,09260974
UNI
20
BITS
0,18521949
UNI
25
BITS
0,23152436
UNI
50
BITS
0,46304871
UNI
100
BITS
0,92609743
UNI
250
BITS
2,315244
UNI
500
BITS
4,630487
UNI
1000
BITS
9,260974
UNI
2500
BITS
23,1524
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 08:31:08 20/9/2024
Last Updated at 08:31:08 20/9/2024 UTC