Chuyển đổi 2 BITS sang UNI
Chuyển đổi 2 BITS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 95,67 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:23, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
15:23, 22 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 95,6700 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.156.657.526 BIT. Uniswap tăng +6.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.64%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
57,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:23 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 95.67 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 95,6700 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
0,95670000
BITS
0.1
UNI
9,567000
BITS
1
UNI
95,6700
BITS
2
UNI
191,340
BITS
3
UNI
287,010
BITS
5
UNI
478,350
BITS
10
UNI
956,700
BITS
20
UNI
1.913,40
BITS
25
UNI
2.391,75
BITS
50
UNI
4.783,50
BITS
100
UNI
9.567,00
BITS
250
UNI
23.917,5
BITS
500
UNI
47.835,0
BITS
1000
UNI
95.670,0
BITS
2500
UNI
239.175
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00010453
UNI
0.1
BITS
0,00104526
UNI
1
BITS
0,01045260
UNI
2
BITS
0,02090519
UNI
3
BITS
0,03135779
UNI
5
BITS
0,05226299
UNI
10
BITS
0,10452597
UNI
20
BITS
0,20905195
UNI
25
BITS
0,26131494
UNI
50
BITS
0,52262987
UNI
100
BITS
1,045260
UNI
250
BITS
2,613149
UNI
500
BITS
5,226299
UNI
1000
BITS
10,4526
UNI
2500
BITS
26,1315
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 15:23:24 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC